NFPromptNFP sang EUR:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Euro (EUR)

NFP/EUR: 1 NFP ≈ €0.05675 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05675. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,935,298.32 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng EUR là €24,047,360.93. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng EUR đã tăng €0.002105, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng EUR là €1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang EUR

0.05675+3.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang EUR là €0.05675 EUR, với sự thay đổi +3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.06345
+4.13%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06338
+4.50%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06345, with a 24-hour trading change of +4.13%, NFP/USDT Spot is $0.06345 and +4.13%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06338 and +4.50%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Euro

Bảng chuyển đổi NFP sang EUR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFP
0.05EUR
2NFP
0.11EUR
3NFP
0.17EUR
4NFP
0.22EUR
5NFP
0.28EUR
6NFP
0.34EUR
7NFP
0.39EUR
8NFP
0.45EUR
9NFP
0.51EUR
10NFP
0.56EUR
10,000NFP
567.55EUR
50,000NFP
2,837.76EUR
100,000NFP
5,675.52EUR
500,000NFP
28,377.63EUR
1,000,000NFP
56,755.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1EUR
17.61NFP
2EUR
35.23NFP
3EUR
52.85NFP
4EUR
70.47NFP
5EUR
88.09NFP
6EUR
105.71NFP
7EUR
123.33NFP
8EUR
140.95NFP
9EUR
158.57NFP
10EUR
176.19NFP
100EUR
1,761.95NFP
500EUR
8,809.75NFP
1,000EUR
17,619.51NFP
5,000EUR
88,097.55NFP
10,000EUR
176,195.1NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang EUR và EUR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NFP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.06 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.29 INR, 1 NFP = Rp961 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.99
logo BTCBTC
0.004908
logo ETHETH
0.161
logo XRPXRP
192.84
logo USDTUSDT
558.07
logo BNBBNB
0.7466
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
558.04
logo SMARTSMART
133,188.07
logo TRXTRX
1,714.85
logo STETHSTETH
0.1611
logo DOGEDOGE
2,818.96
logo ADAADA
771.27
logo PMXPMX
3.41
logo WBTCWBTC
0.004911
logo HYPEHYPE
14.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.