NFPromptNFP sang INR:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indian Rupee (INR)

NFP/INR: 1 NFP ≈ ₹5.58 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,935,298.32 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng INR là ₹220,821,696,589.65. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng INR đã tăng ₹0.2864, biểu thị mức tăng +5.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng INR là ₹107.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang INR

5.58+5.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang INR là ₹5.58 INR, với sự thay đổi +5.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.06662
+4.53%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06655
+4.72%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06662, with a 24-hour trading change of +4.53%, NFP/USDT Spot is $0.06662 and +4.53%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06655 and +4.72%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NFP sang INR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFP
5.58INR
2NFP
11.17INR
3NFP
16.76INR
4NFP
22.35INR
5NFP
27.94INR
6NFP
33.53INR
7NFP
39.12INR
8NFP
44.71INR
9NFP
50.3INR
10NFP
55.88INR
100NFP
558.89INR
500NFP
2,794.49INR
1,000NFP
5,588.98INR
5,000NFP
27,944.93INR
10,000NFP
55,889.86INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1INR
0.1789NFP
2INR
0.3578NFP
3INR
0.5367NFP
4INR
0.7156NFP
5INR
0.8946NFP
6INR
1.07NFP
7INR
1.25NFP
8INR
1.43NFP
9INR
1.61NFP
10INR
1.78NFP
1,000INR
178.92NFP
5,000INR
894.61NFP
10,000INR
1,789.23NFP
50,000INR
8,946.16NFP
100,000INR
17,892.33NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang INR và INR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.59 INR, 1 NFP = Rp1,014.86 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3514
logo BTCBTC
0.00005194
logo ETHETH
0.001625
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007814
logo SOLSOL
0.03565
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,330.08
logo STETHSTETH
0.001627
logo TRXTRX
18.01
logo DOGEDOGE
29.01
logo ADAADA
7.98
logo WBTCWBTC
0.00005205
logo XLMXLM
14.4
logo HYPEHYPE
0.1554

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.