VowChuyển đổi Vow (VOW) sang Brazilian Real (BRL)

VOW/BRL: 1 VOW ≈ R$0.355 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Vow Thị trường hôm nay

Vow đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vow chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.355. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VOW, tổng vốn hóa thị trường của Vow tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của Vow tính bằng BRL đã tăng R$0.02233, biểu thị mức tăng +6.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vow tính bằng BRL là R$14.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05073.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOW sang BRL

R$0.355+6.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOW sang BRL là R$0.355 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +6.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOW/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOW/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Vow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOW/-- Spot is $ and 0%, and VOW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vow sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VOW sang BRL

logo VowSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VOW
0.35BRL
2VOW
0.71BRL
3VOW
1.06BRL
4VOW
1.42BRL
5VOW
1.77BRL
6VOW
2.13BRL
7VOW
2.48BRL
8VOW
2.84BRL
9VOW
3.19BRL
10VOW
3.55BRL
1000VOW
355.08BRL
5000VOW
1,775.41BRL
10000VOW
3,550.82BRL
50000VOW
17,754.14BRL
100000VOW
35,508.29BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VOW

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Vow
1BRL
2.81VOW
2BRL
5.63VOW
3BRL
8.44VOW
4BRL
11.26VOW
5BRL
14.08VOW
6BRL
16.89VOW
7BRL
19.71VOW
8BRL
22.52VOW
9BRL
25.34VOW
10BRL
28.16VOW
100BRL
281.62VOW
500BRL
1,408.12VOW
1000BRL
2,816.24VOW
5000BRL
14,081.21VOW
10000BRL
28,162.43VOW

Bảng chuyển đổi số tiền VOW sang BRL và BRL sang VOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOW sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOW = $0.07 USD, 1 VOW = €0.06 EUR, 1 VOW = ₹5.45 INR, 1 VOW = Rp990.3 IDR, 1 VOW = $0.09 CAD, 1 VOW = £0.05 GBP, 1 VOW = ฿2.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.42
logo BTCBTC
0.0008436
logo ETHETH
0.03442
logo USDTUSDT
91.88
logo XRPXRP
39.65
logo BNBBNB
0.1337
logo SOLSOL
0.5223
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
406.36
logo ADAADA
120.84
logo TRXTRX
332
logo STETHSTETH
0.03446
logo WBTCWBTC
0.0008462
logo SUISUI
25.03
logo HYPEHYPE
2.55
logo LINKLINK
5.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vow của bạn

01

Nhập số lượng VOW của bạn

Nhập số lượng VOW của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vow hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vow sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vow sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vow sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vow sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vow sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vow (VOW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.