VowChuyển đổi Vow (VOW) sang US Dollar (USD)

VOW/USD: 1 VOW ≈ $0.06495 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Vow Thị trường hôm nay

Vow đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vow chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.06495. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VOW, tổng vốn hóa thị trường của Vow tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Vow tính bằng USD đã tăng $0.001053, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vow tính bằng USD là $2.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009328.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOW sang USD

$0.06495+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOW sang USD là $0.06495 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOW/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOW/USD trong ngày qua.

Giao dịch Vow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOW/-- Spot is $ and 0%, and VOW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vow sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VOW sang USD

logo VowSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VOW
0.06USD
2VOW
0.12USD
3VOW
0.19USD
4VOW
0.25USD
5VOW
0.32USD
6VOW
0.38USD
7VOW
0.45USD
8VOW
0.51USD
9VOW
0.58USD
10VOW
0.64USD
10000VOW
649.54USD
50000VOW
3,247.7USD
100000VOW
6,495.4USD
500000VOW
32,477USD
1000000VOW
64,954USD

Bảng chuyển đổi USD sang VOW

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vow
1USD
15.39VOW
2USD
30.79VOW
3USD
46.18VOW
4USD
61.58VOW
5USD
76.97VOW
6USD
92.37VOW
7USD
107.76VOW
8USD
123.16VOW
9USD
138.55VOW
10USD
153.95VOW
100USD
1,539.55VOW
500USD
7,697.75VOW
1000USD
15,395.51VOW
5000USD
76,977.55VOW
10000USD
153,955.1VOW

Bảng chuyển đổi số tiền VOW sang USD và USD sang VOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VOW sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOW = $0.06 USD, 1 VOW = €0.06 EUR, 1 VOW = ₹5.43 INR, 1 VOW = Rp985.34 IDR, 1 VOW = $0.09 CAD, 1 VOW = £0.05 GBP, 1 VOW = ฿2.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.42
logo BTCBTC
0.004607
logo ETHETH
0.1831
logo USDTUSDT
499.9
logo XRPXRP
217.48
logo BNBBNB
0.7298
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,221.13
logo ADAADA
665.42
logo TRXTRX
1,812.97
logo STETHSTETH
0.1836
logo WBTCWBTC
0.004616
logo SUISUI
137.06
logo HYPEHYPE
14.54
logo LINKLINK
31.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vow của bạn

01

Nhập số lượng VOW của bạn

Nhập số lượng VOW của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vow hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vow sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vow sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vow sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vow sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vow sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vow (VOW)

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Altura Крипто: Провідна платформа для гри в NFT у 2025 році

Дізнайтеся про революційний вплив Alturas на ігрову індустрію NFT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

Тенденції цін XRP та перспективи на 2025 рік

XRP показує складний рух ціни та довгостроковий потенціал співіснують у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Монета Giga Chad: аналіз цін та торгівельний посібник на 2025 рік

Відкрийте вибуховий потенціал монети Giga Chad у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн USD Ціна та Прогноз Цін на 2025 рік

Біткойн очікується досягти або перевищити позначку у $200,000 до кінця 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Морфо Крипто: Аналіз ринку на 2025 рік та порівняння з Aave

Досліджуйте революційний вплив Morphos на кредитування у сфері децентралізованих фінансів

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Монета Сайтама у 2025 році: Ціна, стейкінг та аналіз ринкової капіталізації

Дізнайтеся про потенціал монети Saitama у 2025 році: прогнози зростання цін

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.