Parex EcosystemChuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Vietnamese Đồng (VND)

PRX/VND: 1 PRX ≈ ₫593.08 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫593.08. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng VND là ₫200,383,279,151,278.21. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng VND đã giảm ₫-2.44, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng VND là ₫48,726.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫542.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang VND

593.08-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang VND là ₫593.08 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.0239
0%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0239, with a 24-hour trading change of 0%, PRX/USDT Spot is $0.0239 and 0%, and PRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi PRX sang VND

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PRX
593.08VND
2PRX
1,186.17VND
3PRX
1,779.26VND
4PRX
2,372.35VND
5PRX
2,965.44VND
6PRX
3,558.53VND
7PRX
4,151.62VND
8PRX
4,744.71VND
9PRX
5,337.8VND
10PRX
5,930.89VND
100PRX
59,308.96VND
500PRX
296,544.82VND
1000PRX
593,089.65VND
5000PRX
2,965,448.25VND
10000PRX
5,930,896.51VND

Bảng chuyển đổi VND sang PRX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1VND
0.001686PRX
2VND
0.003372PRX
3VND
0.005058PRX
4VND
0.006744PRX
5VND
0.00843PRX
6VND
0.01011PRX
7VND
0.0118PRX
8VND
0.01348PRX
9VND
0.01517PRX
10VND
0.01686PRX
100000VND
168.6PRX
500000VND
843.04PRX
1000000VND
1,686.08PRX
5000000VND
8,430.42PRX
10000000VND
16,860.85PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang VND và VND sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.02 EUR, 1 PRX = ₹2.01 INR, 1 PRX = Rp365.59 IDR, 1 PRX = $0.03 CAD, 1 PRX = £0.02 GBP, 1 PRX = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001044
logo BTCBTC
0.000000193
logo ETHETH
0.000007827
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009273
logo BNBBNB
0.00003046
logo SOLSOL
0.000128
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1043
logo TRXTRX
0.07546
logo ADAADA
0.02938
logo STETHSTETH
0.000007833
logo WBTCWBTC
0.0000001925
logo HYPEHYPE
0.0005664
logo SUISUI
0.00615
logo LINKLINK
0.001435

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parex Ecosystem của bạn

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parex Ecosystem

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.