Parex Ecosystem Thị trường hôm nay
Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03976. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng USD là $545,863.68. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng USD đã giảm $-0.001587, biểu thị mức giảm -3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng USD là $1.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang USD là $0.03976 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/USD trong ngày qua.
Giao dịch Parex Ecosystem
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03977 | -3.85% |
The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.03977, with a 24-hour trading change of -3.85%, PRX/USDT Spot is $0.03977 and -3.85%, and PRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PRX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRX | 0.03USD |
2PRX | 0.07USD |
3PRX | 0.11USD |
4PRX | 0.15USD |
5PRX | 0.19USD |
6PRX | 0.23USD |
7PRX | 0.27USD |
8PRX | 0.31USD |
9PRX | 0.35USD |
10PRX | 0.39USD |
10000PRX | 397.6USD |
50000PRX | 1,988USD |
100000PRX | 3,976USD |
500000PRX | 19,880USD |
1000000PRX | 39,760USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 25.15PRX |
2USD | 50.3PRX |
3USD | 75.45PRX |
4USD | 100.6PRX |
5USD | 125.75PRX |
6USD | 150.9PRX |
7USD | 176.05PRX |
8USD | 201.2PRX |
9USD | 226.35PRX |
10USD | 251.5PRX |
100USD | 2,515.09PRX |
500USD | 12,575.45PRX |
1000USD | 25,150.9PRX |
5000USD | 125,754.52PRX |
10000USD | 251,509.05PRX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang USD và USD sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.32INR |
![]() | Rp603.15IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.31THB |
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | ₽3.67RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.36TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.73JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.04 USD, 1 PRX = €0.04 EUR, 1 PRX = ₹3.32 INR, 1 PRX = Rp603.15 IDR, 1 PRX = $0.05 CAD, 1 PRX = £0.03 GBP, 1 PRX = ฿1.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.84 |
![]() | 0.004813 |
![]() | 0.1922 |
![]() | 499.89 |
![]() | 195.38 |
![]() | 0.7564 |
![]() | 2.82 |
![]() | 500 |
![]() | 2,109.08 |
![]() | 609.75 |
![]() | 1,853.63 |
![]() | 0.192 |
![]() | 124.47 |
![]() | 0.004797 |
![]() | 29.2 |
![]() | 19.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parex Ecosystem của bạn
Nhập số lượng PRX của bạn
Nhập số lượng PRX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parex Ecosystem
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟
بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد
سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

ما هو سعر رمز GRASS وما هو مشروع العشب؟
GRASS هو بروتوكول بلوكتشين يركز على حلول التوسع في الطبقة 2.

تحليل شامل لاتجاهات أسعار XRP: ما هو التوقع المستقبلي لـ XRP؟
XRP هو عملة معماة أصلية أطلقتها Ripple وتم وضعه كبنية تحتية عالمية للدفع عبر الحدود.

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن
هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.