Open LootChuyển đổi Open Loot (OL) sang Turkish Lira (TRY)

OL/TRY: 1 OL ≈ ₺1.64 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Open Loot Thị trường hôm nay

Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.64. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng TRY là ₺11,331,385,588.39. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng TRY đã giảm ₺-0.09542, biểu thị mức giảm -5.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng TRY là ₺23.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.6826.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang TRY

1.64-5.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang TRY là ₺1.64 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -5.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Open Loot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open LootOL/USDT
Giao ngay
$0.04815
-4.89%
logo Open LootOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04805
-4.57%

The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.04815, with a 24-hour trading change of -4.89%, OL/USDT Spot is $0.04815 and -4.89%, and OL/USDT Perpetual is $0.04805 and -4.57%.

Bảng chuyển đổi Open Loot sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi OL sang TRY

logo Open LootSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1OL
1.64TRY
2OL
3.29TRY
3OL
4.94TRY
4OL
6.59TRY
5OL
8.24TRY
6OL
9.89TRY
7OL
11.54TRY
8OL
13.18TRY
9OL
14.83TRY
10OL
16.48TRY
100OL
164.85TRY
500OL
824.29TRY
1000OL
1,648.59TRY
5000OL
8,242.97TRY
10000OL
16,485.94TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang OL

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Loot
1TRY
0.6065OL
2TRY
1.21OL
3TRY
1.81OL
4TRY
2.42OL
5TRY
3.03OL
6TRY
3.63OL
7TRY
4.24OL
8TRY
4.85OL
9TRY
5.45OL
10TRY
6.06OL
1000TRY
606.57OL
5000TRY
3,032.88OL
10000TRY
6,065.77OL
50000TRY
30,328.85OL
100000TRY
60,657.71OL

Bảng chuyển đổi số tiền OL sang TRY và TRY sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.05 USD, 1 OL = €0.04 EUR, 1 OL = ₹4.04 INR, 1 OL = Rp732.7 IDR, 1 OL = $0.07 CAD, 1 OL = £0.04 GBP, 1 OL = ฿1.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6901
logo BTCBTC
0.0001556
logo ETHETH
0.008152
logo USDTUSDT
14.65
logo XRPXRP
6.97
logo BNBBNB
0.02457
logo SOLSOL
0.1018
logo USDCUSDC
14.64
logo DOGEDOGE
87.79
logo ADAADA
22.25
logo TRXTRX
59.82
logo STETHSTETH
0.008174
logo WBTCWBTC
0.0001555
logo SUISUI
4.45
logo SMARTSMART
12,320.3
logo LINKLINK
1.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Loot của bạn

01

Nhập số lượng OL của bạn

Nhập số lượng OL của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Loot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

ペット犬から140億ドルのMEMEプロジェクトまで、BROCCOLIトークンのクレイジーな旅を探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.