Open LootChuyển đổi Open Loot (OL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

OL/CNY: 1 OL ≈ ¥0.3998 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Open Loot Thị trường hôm nay

Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3998. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng CNY là ¥567,912,056.97. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02574, biểu thị mức giảm -6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng CNY là ¥4.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang CNY

¥0.3998-6.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang CNY là ¥0.3998 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Open Loot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open LootOL/USDT
Giao ngay
$0.05669
-5.46%
logo Open LootOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0564
-5.53%

The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.05669, with a 24-hour trading change of -5.46%, OL/USDT Spot is $0.05669 and -5.46%, and OL/USDT Perpetual is $0.0564 and -5.53%.

Bảng chuyển đổi Open Loot sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi OL sang CNY

logo Open LootSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OL
0.39CNY
2OL
0.79CNY
3OL
1.19CNY
4OL
1.59CNY
5OL
1.99CNY
6OL
2.39CNY
7OL
2.79CNY
8OL
3.19CNY
9OL
3.59CNY
10OL
3.99CNY
1000OL
399.84CNY
5000OL
1,999.22CNY
10000OL
3,998.45CNY
50000OL
19,992.29CNY
100000OL
39,984.59CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Loot
1CNY
2.5OL
2CNY
5OL
3CNY
7.5OL
4CNY
10OL
5CNY
12.5OL
6CNY
15OL
7CNY
17.5OL
8CNY
20OL
9CNY
22.5OL
10CNY
25OL
100CNY
250.09OL
500CNY
1,250.48OL
1000CNY
2,500.96OL
5000CNY
12,504.81OL
10000CNY
25,009.63OL

Bảng chuyển đổi số tiền OL sang CNY và CNY sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.06 USD, 1 OL = €0.05 EUR, 1 OL = ₹4.74 INR, 1 OL = Rp859.97 IDR, 1 OL = $0.08 CAD, 1 OL = £0.04 GBP, 1 OL = ฿1.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0007396
logo ETHETH
0.03868
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.42
logo BNBBNB
0.1183
logo SOLSOL
0.4828
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
403.28
logo ADAADA
101.28
logo TRXTRX
288.74
logo STETHSTETH
0.03866
logo WBTCWBTC
0.0007386
logo SUISUI
21.2
logo SMARTSMART
57,587.17
logo LINKLINK
4.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Loot của bạn

01

Nhập số lượng OL của bạn

Nhập số lượng OL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Loot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

ペット犬から140億ドルのMEMEプロジェクトまで、BROCCOLIトークンのクレイジーな旅を探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.