Open LootChuyển đổi Open Loot (OL) sang Brazilian Real (BRL)

OL/BRL: 1 OL ≈ R$0.353 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Open Loot Thị trường hôm nay

Open Loot đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Loot chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.353. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của Open Loot tính bằng BRL là R$386,722,881.21. Trong 24h qua, giá của Open Loot tính bằng BRL đã tăng R$0.01091, biểu thị mức tăng +3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Loot tính bằng BRL là R$3.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1087.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang BRL

R$0.353+3.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang BRL là R$0.353 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Open Loot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open LootOL/USDT
Giao ngay
$0.06586
5.15%
logo Open LootOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06573
5.74%

The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.06586, with a 24-hour trading change of 5.15%, OL/USDT Spot is $0.06586 and 5.15%, and OL/USDT Perpetual is $0.06573 and 5.74%.

Bảng chuyển đổi Open Loot sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi OL sang BRL

logo Open LootSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1OL
0.35BRL
2OL
0.7BRL
3OL
1.05BRL
4OL
1.41BRL
5OL
1.76BRL
6OL
2.11BRL
7OL
2.47BRL
8OL
2.82BRL
9OL
3.17BRL
10OL
3.53BRL
1000OL
353.06BRL
5000OL
1,765.32BRL
10000OL
3,530.64BRL
50000OL
17,653.24BRL
100000OL
35,306.49BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang OL

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Loot
1BRL
2.83OL
2BRL
5.66OL
3BRL
8.49OL
4BRL
11.32OL
5BRL
14.16OL
6BRL
16.99OL
7BRL
19.82OL
8BRL
22.65OL
9BRL
25.49OL
10BRL
28.32OL
100BRL
283.23OL
500BRL
1,416.16OL
1000BRL
2,832.33OL
5000BRL
14,161.69OL
10000BRL
28,323.39OL

Bảng chuyển đổi số tiền OL sang BRL và BRL sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.06 USD, 1 OL = €0.06 EUR, 1 OL = ₹5.42 INR, 1 OL = Rp984.21 IDR, 1 OL = $0.09 CAD, 1 OL = £0.05 GBP, 1 OL = ฿2.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0008786
logo ETHETH
0.03674
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
38.75
logo BNBBNB
0.1403
logo SOLSOL
0.5319
logo USDCUSDC
91.94
logo DOGEDOGE
393.94
logo ADAADA
114.96
logo TRXTRX
351.29
logo STETHSTETH
0.03685
logo WBTCWBTC
0.0008848
logo SUISUI
23.22
logo LINKLINK
5.51
logo SMARTSMART
78,166.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Loot của bạn

01

Nhập số lượng OL của bạn

Nhập số lượng OL của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Loot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

ペット犬から140億ドルのMEMEプロジェクトまで、BROCCOLIトークンのクレイジーな旅を探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.