Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼2.41. Với nguồn cung lưu hành là 33,646,344.79 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng SAR là ﷼304,931,145.07. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.1099, biểu thị mức giảm -4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng SAR là ﷼53.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang SAR là ﷼2.41 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -4.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi FPIS sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 2.41SAR |
2FPIS | 4.83SAR |
3FPIS | 7.25SAR |
4FPIS | 9.66SAR |
5FPIS | 12.08SAR |
6FPIS | 14.5SAR |
7FPIS | 16.91SAR |
8FPIS | 19.33SAR |
9FPIS | 21.75SAR |
10FPIS | 24.16SAR |
100FPIS | 241.67SAR |
500FPIS | 1,208.37SAR |
1000FPIS | 2,416.75SAR |
5000FPIS | 12,083.77SAR |
10000FPIS | 24,167.55SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.4137FPIS |
2SAR | 0.8275FPIS |
3SAR | 1.24FPIS |
4SAR | 1.65FPIS |
5SAR | 2.06FPIS |
6SAR | 2.48FPIS |
7SAR | 2.89FPIS |
8SAR | 3.31FPIS |
9SAR | 3.72FPIS |
10SAR | 4.13FPIS |
1000SAR | 413.77FPIS |
5000SAR | 2,068.88FPIS |
10000SAR | 4,137.77FPIS |
50000SAR | 20,688.89FPIS |
100000SAR | 41,377.79FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang SAR và SAR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPIS sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹53.84INR |
![]() | Rp9,776.41IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.26THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽59.55RUB |
![]() | R$3.51BRL |
![]() | د.إ2.37AED |
![]() | ₺22TRY |
![]() | ¥4.55CNY |
![]() | ¥92.8JPY |
![]() | $5.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.64 USD, 1 FPIS = €0.58 EUR, 1 FPIS = ₹53.84 INR, 1 FPIS = Rp9,776.41 IDR, 1 FPIS = $0.87 CAD, 1 FPIS = £0.48 GBP, 1 FPIS = ฿21.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.23 |
![]() | 0.001271 |
![]() | 0.05337 |
![]() | 133.32 |
![]() | 56.66 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 0.814 |
![]() | 133.37 |
![]() | 601.25 |
![]() | 181.95 |
![]() | 503.98 |
![]() | 0.05329 |
![]() | 0.001267 |
![]() | 35.19 |
![]() | 8.48 |
![]() | 5.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Gate Live AMA 回顾 - Obol
Obol Collective 正以革命性的分布式验证器技术( DVT )重塑区块链基础设施的底层逻辑。

什么是SUIRWAPIN币?
SUIRWAPIN币正引领区块链基础设施投资新浪潮。

什么是PRAI币?
在2025年的今天,PRAI币正引领着一场隐私AI革命。

SOL ETF 前景分析
2025 年被视为 Solana ETF 获批的关键窗口期。

VIRTUAL 价格多少?Virtuals protocol 是什么?
Virtuals Protocol 成立于 2021 年,前身为 PathDAO,后于 2023 年转型为 AI 驱动的区块链协议。

LAYER 价格多少?Solayer 是什么项目?
Solayer 若能持续扩大生态合作,其核心代币 LAYER 有望实现价值回归与再度增长。