Frax Price Index ShareChuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Saudi Riyal (SAR)

FPIS/SAR: 1 FPIS ≈ ﷼2.59 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼2.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,646,344.79 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng SAR là ﷼328,018,583.43. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng SAR đã tăng ﷼0.02396, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng SAR là ﷼53.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang SAR

2.59+0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang SAR là ﷼2.59 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi FPIS sang SAR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1FPIS
2.59SAR
2FPIS
5.19SAR
3FPIS
7.79SAR
4FPIS
10.39SAR
5FPIS
12.99SAR
6FPIS
15.59SAR
7FPIS
18.19SAR
8FPIS
20.79SAR
9FPIS
23.39SAR
10FPIS
25.99SAR
100FPIS
259.97SAR
500FPIS
1,299.86SAR
1000FPIS
2,599.73SAR
5000FPIS
12,998.68SAR
10000FPIS
25,997.36SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang FPIS

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1SAR
0.3846FPIS
2SAR
0.7693FPIS
3SAR
1.15FPIS
4SAR
1.53FPIS
5SAR
1.92FPIS
6SAR
2.3FPIS
7SAR
2.69FPIS
8SAR
3.07FPIS
9SAR
3.46FPIS
10SAR
3.84FPIS
1000SAR
384.65FPIS
5000SAR
1,923.27FPIS
10000SAR
3,846.54FPIS
50000SAR
19,232.72FPIS
100000SAR
38,465.44FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang SAR và SAR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPIS sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.69 USD, 1 FPIS = €0.62 EUR, 1 FPIS = ₹57.92 INR, 1 FPIS = Rp10,516.62 IDR, 1 FPIS = $0.94 CAD, 1 FPIS = £0.52 GBP, 1 FPIS = ฿22.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.14
logo BTCBTC
0.001253
logo ETHETH
0.05185
logo USDTUSDT
133.32
logo XRPXRP
55.67
logo BNBBNB
0.2046
logo SOLSOL
0.7774
logo USDCUSDC
133.36
logo DOGEDOGE
583.79
logo ADAADA
177.8
logo TRXTRX
498.62
logo STETHSTETH
0.0521
logo WBTCWBTC
0.00125
logo SUISUI
34.42
logo LINKLINK
8.22
logo AVAXAVAX
5.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.