BENQI Liquid Staked AVAXChuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Thai Baht (THB)

SAVAX/THB: 1 SAVAX ≈ ฿888.55 THB

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿888.55. Với nguồn cung lưu hành là 9,689,351.94 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng THB là ฿283,966,667,718.1. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng THB đã giảm ฿-41.86, biểu thị mức giảm -4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng THB là ฿3,415.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿305.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang THB

฿888.55-4.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang THB là ฿888.55 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVAX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/THB trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAVAX/-- Spot is $ and 0%, and SAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SAVAX sang THB

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SAVAX
888.55THB
2SAVAX
1,777.11THB
3SAVAX
2,665.66THB
4SAVAX
3,554.22THB
5SAVAX
4,442.78THB
6SAVAX
5,331.33THB
7SAVAX
6,219.89THB
8SAVAX
7,108.45THB
9SAVAX
7,997THB
10SAVAX
8,885.56THB
100SAVAX
88,855.66THB
500SAVAX
444,278.31THB
1000SAVAX
888,556.63THB
5000SAVAX
4,442,783.16THB
10000SAVAX
8,885,566.32THB

Bảng chuyển đổi THB sang SAVAX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1THB
0.001125SAVAX
2THB
0.00225SAVAX
3THB
0.003376SAVAX
4THB
0.004501SAVAX
5THB
0.005627SAVAX
6THB
0.006752SAVAX
7THB
0.007877SAVAX
8THB
0.009003SAVAX
9THB
0.01012SAVAX
10THB
0.01125SAVAX
100000THB
112.54SAVAX
500000THB
562.71SAVAX
1000000THB
1,125.42SAVAX
5000000THB
5,627.1SAVAX
10000000THB
11,254.2SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang THB và THB sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAVAX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 THB sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $26.94 USD, 1 SAVAX = €24.14 EUR, 1 SAVAX = ₹2,250.63 INR, 1 SAVAX = Rp408,672.68 IDR, 1 SAVAX = $36.54 CAD, 1 SAVAX = £20.23 GBP, 1 SAVAX = ฿888.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7083
logo BTCBTC
0.0001443
logo ETHETH
0.006069
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.38
logo BNBBNB
0.0234
logo SOLSOL
0.09178
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
67.7
logo ADAADA
20.54
logo TRXTRX
57.25
logo STETHSTETH
0.00607
logo WBTCWBTC
0.0001447
logo SUISUI
4.02
logo LINKLINK
0.9721
logo AVAXAVAX
0.684

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng BENQI Liquid Staked AVAX của bạn

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BENQI Liquid Staked AVAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Tìm hiểu thêm về BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.