BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay
BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $27.41. Với nguồn cung lưu hành là 9,899,104.56 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng USD là $271,334,456.16. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng USD đã giảm $-1.44, biểu thị mức giảm -5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng USD là $103.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang USD là $27.41 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVAX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/USD trong ngày qua.
Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAVAX/-- Spot is $ and 0%, and SAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SAVAX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAVAX | 27.41USD |
2SAVAX | 54.82USD |
3SAVAX | 82.23USD |
4SAVAX | 109.64USD |
5SAVAX | 137.05USD |
6SAVAX | 164.46USD |
7SAVAX | 191.87USD |
8SAVAX | 219.28USD |
9SAVAX | 246.69USD |
10SAVAX | 274.1USD |
100SAVAX | 2,741USD |
500SAVAX | 13,705USD |
1000SAVAX | 27,410USD |
5000SAVAX | 137,050USD |
10000SAVAX | 274,100USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.03648SAVAX |
2USD | 0.07296SAVAX |
3USD | 0.1094SAVAX |
4USD | 0.1459SAVAX |
5USD | 0.1824SAVAX |
6USD | 0.2188SAVAX |
7USD | 0.2553SAVAX |
8USD | 0.2918SAVAX |
9USD | 0.3283SAVAX |
10USD | 0.3648SAVAX |
10000USD | 364.83SAVAX |
50000USD | 1,824.15SAVAX |
100000USD | 3,648.3SAVAX |
500000USD | 18,241.51SAVAX |
1000000USD | 36,483.03SAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang USD và USD sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAVAX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | $27.41USD |
![]() | €24.56EUR |
![]() | ₹2,289.9INR |
![]() | Rp415,802.46IDR |
![]() | $37.18CAD |
![]() | £20.58GBP |
![]() | ฿904.06THB |
BENQI Liquid Staked AVAX | 1 SAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,532.92RUB |
![]() | R$149.09BRL |
![]() | د.إ100.66AED |
![]() | ₺935.57TRY |
![]() | ¥193.33CNY |
![]() | ¥3,947.09JPY |
![]() | $213.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $27.41 USD, 1 SAVAX = €24.56 EUR, 1 SAVAX = ₹2,289.9 INR, 1 SAVAX = Rp415,802.46 IDR, 1 SAVAX = $37.18 CAD, 1 SAVAX = £20.58 GBP, 1 SAVAX = ฿904.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.97 |
![]() | 0.004716 |
![]() | 0.1903 |
![]() | 500.07 |
![]() | 223.31 |
![]() | 0.7398 |
![]() | 2.99 |
![]() | 500.05 |
![]() | 2,325.9 |
![]() | 1,816.26 |
![]() | 690.41 |
![]() | 0.1898 |
![]() | 0.004728 |
![]() | 141.48 |
![]() | 15.86 |
![]() | 33.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng BENQI Liquid Staked AVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Nhập số lượng SAVAX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BENQI Liquid Staked AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Carteira EVM: Características, Casos de Uso e Tendências de Mercado
A Carteira EVM não só suporta a rede Ethereum, mas também é compatível com várias blockchains compatíveis com EVM

Token FLAKY, ativos cripto forjados por consenso da comunidade
FLAKY é um projeto de criptomoeda baseado na BNB Smart Chain

Explorar a inovação e aplicação do BEE no campo da encriptação
Bee Network e mineração móvel Bee Network é um projeto de moeda criptográfica descentralizada

Horizen/ZEN: Características, Casos de Uso e Tendências de Mercado
Horizen (ZEN) é uma plataforma blockchain focada na proteção da privacidade e escalabilidade

Explorar como o Polymarket opera
Polymarket é uma plataforma de mercado de previsão descentralizada que permite aos usuários prever e negociar os resultados de vários eventos.

Previsão de Preço do Ethereum em 2025: Análise de Mercado Atual e Perspetivas de Longo Prazo
Explore o potencial de preço da Ethereum para 2025