Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴14.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,947,117.91 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng UAH là ₴67,681,836,032.65. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng UAH đã tăng ₴0.01159, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng UAH là ₴159.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2322.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang UAH là ₴14.49 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3517 | 0.31% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3517, with a 24-hour trading change of 0.31%, ALPH/USDT Spot is $0.3517 and 0.31%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ALPH sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 14.49UAH |
2ALPH | 28.98UAH |
3ALPH | 43.48UAH |
4ALPH | 57.97UAH |
5ALPH | 72.47UAH |
6ALPH | 86.96UAH |
7ALPH | 101.46UAH |
8ALPH | 115.95UAH |
9ALPH | 130.45UAH |
10ALPH | 144.94UAH |
100ALPH | 1,449.45UAH |
500ALPH | 7,247.27UAH |
1000ALPH | 14,494.54UAH |
5000ALPH | 72,472.7UAH |
10000ALPH | 144,945.4UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.06899ALPH |
2UAH | 0.1379ALPH |
3UAH | 0.2069ALPH |
4UAH | 0.2759ALPH |
5UAH | 0.3449ALPH |
6UAH | 0.4139ALPH |
7UAH | 0.4829ALPH |
8UAH | 0.5519ALPH |
9UAH | 0.6209ALPH |
10UAH | 0.6899ALPH |
10000UAH | 689.91ALPH |
50000UAH | 3,449.57ALPH |
100000UAH | 6,899.14ALPH |
500000UAH | 34,495.74ALPH |
1000000UAH | 68,991.49ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang UAH và UAH sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.29INR |
![]() | Rp5,318.51IDR |
![]() | $0.48CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.56THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽32.4RUB |
![]() | R$1.91BRL |
![]() | د.إ1.29AED |
![]() | ₺11.97TRY |
![]() | ¥2.47CNY |
![]() | ¥50.49JPY |
![]() | $2.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.35 USD, 1 ALPH = €0.31 EUR, 1 ALPH = ₹29.29 INR, 1 ALPH = Rp5,318.51 IDR, 1 ALPH = $0.48 CAD, 1 ALPH = £0.26 GBP, 1 ALPH = ฿11.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7157 |
![]() | 0.0001146 |
![]() | 0.004767 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.01871 |
![]() | 0.08317 |
![]() | 12.1 |
![]() | 67.88 |
![]() | 44.68 |
![]() | 0.004769 |
![]() | 19.33 |
![]() | 5,082.66 |
![]() | 0.0001147 |
![]() | 0.3004 |
![]() | 4.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate Alpha 能給交易者帶來哪些便捷體驗
Gate Alpha 是一個讓交易和投資變得簡單、安全且充滿可能的平台

通過 Gate Alpha 探索投資的更多可能
Gate Alpha 是一個爲普通人打造的數字資產交易平台

Gate Alpha:開啓鏈上交易新篇章
開啓鏈上交易新篇章

Gate Alpha :交易IDOL,瓜分百萬空投與積分獎勵
交易IDOL,瓜分百萬空投與積分獎勵

首發上線 RESOLV,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
一鍵購買 RESOLV,Gate Alpha 讓鏈上復雜交易變得像現貨交易一樣簡單。

首發上線 HOME 代幣,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
數據顯示,DeFi.app 已處理 110 億美元交易額,擁有超 35 萬用戶,驗證了其產品與市場需求的契合度。