AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ALPH/UAH: 1 ALPH ≈ ₴14.55 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴14.55. Với nguồn cung lưu hành là 112,947,117.91 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng UAH là ₴67,971,404,640.89. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1558, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng UAH là ₴159.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2322.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang UAH

14.55-1.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang UAH là ₴14.55 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.3518
-1.23%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3518, with a 24-hour trading change of -1.23%, ALPH/USDT Spot is $0.3518 and -1.23%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ALPH sang UAH

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ALPH
14.55UAH
2ALPH
29.11UAH
3ALPH
43.66UAH
4ALPH
58.22UAH
5ALPH
72.78UAH
6ALPH
87.33UAH
7ALPH
101.89UAH
8ALPH
116.45UAH
9ALPH
131UAH
10ALPH
145.56UAH
100ALPH
1,455.65UAH
500ALPH
7,278.27UAH
1000ALPH
14,556.55UAH
5000ALPH
72,782.76UAH
10000ALPH
145,565.53UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ALPH

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1UAH
0.06869ALPH
2UAH
0.1373ALPH
3UAH
0.206ALPH
4UAH
0.2747ALPH
5UAH
0.3434ALPH
6UAH
0.4121ALPH
7UAH
0.4808ALPH
8UAH
0.5495ALPH
9UAH
0.6182ALPH
10UAH
0.6869ALPH
10000UAH
686.97ALPH
50000UAH
3,434.87ALPH
100000UAH
6,869.75ALPH
500000UAH
34,348.79ALPH
1000000UAH
68,697.58ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang UAH và UAH sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.35 USD, 1 ALPH = €0.32 EUR, 1 ALPH = ₹29.42 INR, 1 ALPH = Rp5,341.26 IDR, 1 ALPH = $0.48 CAD, 1 ALPH = £0.26 GBP, 1 ALPH = ฿11.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7042
logo BTCBTC
0.0001148
logo ETHETH
0.004735
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.64
logo BNBBNB
0.01856
logo SOLSOL
0.08251
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
68.24
logo TRXTRX
44.57
logo STETHSTETH
0.004728
logo ADAADA
19.02
logo SMARTSMART
4,949.94
logo HYPEHYPE
0.2887
logo WBTCWBTC
0.0001148
logo SUISUI
3.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.