今日Wormhole市場價格
與昨天相比,Wormhole價格漲。
Wormhole轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.06885。基於4,569,617,268 W的流通量,Wormhole以EUR計算的總市值為€281,902,729.04。 過去24小時,Wormhole以EUR計算的交易價增加了€0.001436,漲幅為+2.11%。從歷史上看,Wormhole以EUR計算的歷史最高價為€1.6。相比之下,Wormhole以EUR計算的歷史最低價為€0.05796。
1W兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 W 兌換 EUR 的匯率為 €0.06885 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.11% ,Gate.io的 W/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 W/EUR 的歷史變化數據。
交易Wormhole
W/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.07769,24小時內的交易變化趨勢為3.82%, W/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.07769 和 3.82%,W/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0776 和 4.16%。
Wormhole兌換到Euro轉換表
W兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1W | 0.06EUR |
2W | 0.13EUR |
3W | 0.2EUR |
4W | 0.27EUR |
5W | 0.34EUR |
6W | 0.41EUR |
7W | 0.48EUR |
8W | 0.55EUR |
9W | 0.62EUR |
10W | 0.69EUR |
10000W | 690.91EUR |
50000W | 3,454.59EUR |
100000W | 6,909.18EUR |
500000W | 34,545.9EUR |
1000000W | 69,091.8EUR |
EUR兌換到W轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 14.47W |
2EUR | 28.94W |
3EUR | 43.42W |
4EUR | 57.89W |
5EUR | 72.36W |
6EUR | 86.84W |
7EUR | 101.31W |
8EUR | 115.78W |
9EUR | 130.26W |
10EUR | 144.73W |
100EUR | 1,447.34W |
500EUR | 7,236.74W |
1000EUR | 14,473.49W |
5000EUR | 72,367.47W |
10000EUR | 144,734.95W |
上述 W 兌換 EUR 和EUR 兌換 W 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 W 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 W 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Wormhole兌換
上表列出了 1 W 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 W = $0.08 USD、1 W = €0.07 EUR、1 W = ₹6.42 INR、1 W = Rp1,165.95 IDR、1 W = $0.1 CAD、1 W = £0.06 GBP、1 W = ฿2.54 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
SMART兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26.5 |
![]() | 0.005794 |
![]() | 0.3118 |
![]() | 557.96 |
![]() | 264.75 |
![]() | 0.9326 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,282.35 |
![]() | 849.59 |
![]() | 2,250.75 |
![]() | 0.3111 |
![]() | 0.005802 |
![]() | 171.4 |
![]() | 479,054.07 |
![]() | 41.07 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Wormhole金額
輸入W金額
輸入W金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Wormhole 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Wormhole影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Wormhole兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Wormhole到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Wormhole到Euro的匯率?
4.我可以將Wormhole轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Wormhole (W)的最新資訊

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Nghiên cứu Web3 hàng tuần|Thị trường nói chung đã cho thấy một xu hướng tăng
Thị trường đã cho thấy một xu hướng tăng biến động vào tuần này

Elon Ảnh hưởng của Crypto: Cảnh quan đầu tư năm 2025 và Dự án Web3
Khám phá đế chế tiền điện tử của Elon Musk, từ những bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến thị trường đến lượng Bitcoin của Tesla.

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3
Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.

Giá AGIX vào năm 2025: Phân tích thị trường Token AI Web3 và Triển vọng Đầu tư
Khám phá tiềm năng của AGIX vào năm 2025: Phân tích dự đoán giá, tăng trưởng thị trường và tác động của nó đối với Web3.