Nimiq將Nimiq (NIM) 轉換為Euro (EUR)

NIM/EUR: 1 NIM ≈ €0.0007442 EUR

最後更新:

今日Nimiq市場價格

與昨天相比,Nimiq價格漲。

Nimiq轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.0007442。基於13,054,884,734.25 NIM的流通量,Nimiq以EUR計算的總市值為€8,704,349.59。 過去24小時,Nimiq以EUR計算的交易價增加了€0.00002496,漲幅為+3.46%。從歷史上看,Nimiq以EUR計算的歷史最高價為€0.005665。相比之下,Nimiq以EUR計算的歷史最低價為€0.0004479。

1NIM兌換到EUR價格走勢圖

0.0007442+3.46%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 NIM 兌換 EUR 的匯率為 €0.0007442 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.46% ,Gate.io的 NIM/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NIM/EUR 的歷史變化數據。

交易Nimiq

幣種
價格
24H漲跌
操作
Nimiq 標誌NIM/USDT
現貨
$0.0008302
3.42%

NIM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0008302,24小時內的交易變化趨勢為3.42%, NIM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0008302 和 3.42%,NIM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。

Nimiq兌換到Euro轉換表

NIM兌換到EUR轉換表

Nimiq 標誌金額
轉換成EUR 標誌
1NIM
0EUR
2NIM
0EUR
3NIM
0EUR
4NIM
0EUR
5NIM
0EUR
6NIM
0EUR
7NIM
0EUR
8NIM
0EUR
9NIM
0EUR
10NIM
0EUR
1000000NIM
744.22EUR
5000000NIM
3,721.12EUR
10000000NIM
7,442.24EUR
50000000NIM
37,211.2EUR
100000000NIM
74,422.41EUR

EUR兌換到NIM轉換表

EUR 標誌金額
轉換成Nimiq 標誌
1EUR
1,343.68NIM
2EUR
2,687.36NIM
3EUR
4,031.04NIM
4EUR
5,374.72NIM
5EUR
6,718.4NIM
6EUR
8,062.08NIM
7EUR
9,405.76NIM
8EUR
10,749.44NIM
9EUR
12,093.13NIM
10EUR
13,436.81NIM
100EUR
134,368.12NIM
500EUR
671,840.61NIM
1000EUR
1,343,681.23NIM
5000EUR
6,718,406.18NIM
10000EUR
13,436,812.37NIM

上述 NIM 兌換 EUR 和EUR 兌換 NIM 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 NIM 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 NIM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Nimiq兌換

跳轉至

上表列出了 1 NIM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NIM = $0 USD、1 NIM = €0 EUR、1 NIM = ₹0.07 INR、1 NIM = Rp12.6 IDR、1 NIM = $0 CAD、1 NIM = £0 GBP、1 NIM = ฿0.03 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。

熱門加密貨幣的匯率

EUREUR
GT 標誌GT
25.98
BTC 標誌BTC
0.005851
ETH 標誌ETH
0.3055
USDT 標誌USDT
558.01
XRP 標誌XRP
255.53
BNB 標誌BNB
0.9486
SOL 標誌SOL
3.8
USDC 標誌USDC
558.15
DOGE 標誌DOGE
3,241.92
ADA 標誌ADA
813.43
TRX 標誌TRX
2,251.48
STETH 標誌STETH
0.3056
WBTC 標誌WBTC
0.005859
SUI 標誌SUI
169.99
SMART 標誌SMART
468,203.02
LINK 標誌LINK
39.72

上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。

輸入Nimiq金額

01

輸入NIM金額

輸入NIM金額

02

選擇Euro

在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Nimiq顯示當前Euro的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Nimiq。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nimiq 轉換為 EUR,以方便您使用。

如何購買Nimiq影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Nimiq兌換Euro (EUR) 轉換器?

2.此頁面上Nimiq到Euro的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Nimiq到Euro的匯率?

4.我可以將Nimiq轉換為Euro之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?

了解有關Nimiq (NIM)的最新資訊

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime

Animecoin đang dẫn đầu cuộc cách mạng kinh tế số trong ngành công nghiệp anime thông qua Token ANIME, tạo điều kiện cho người hâm mộ toàn cầu biến niềm đam mê của họ thành giá trị và biến họ trở thành nhân vật chính.

Gate.blog發布時間:2025-02-01
ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime

ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime

Token ANIME dẫn đầu cuộc cách mạng kỹ thuật số của ngành công nghiệp hoạt hình và xây dựng một mạng lưới sáng tạo được cộng đồng điều hành. Họ khám phá các mô hình kinh tế với token và sự tham gia của người hâm mộ, và tái tạo lại mối quan hệ giữa người tạo và người sáng tạo.

Gate.blog發布時間:2025-01-24
Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.blog發布時間:2025-01-16
Bellscoin: Tiền điện tử được lấy cảm hứng từ Animal Crossing từ Người sáng tạo Dogecoin

Bellscoin: Tiền điện tử được lấy cảm hứng từ Animal Crossing từ Người sáng tạo Dogecoin

Bellscoin (BELLS) là một loại tiền điện tử độc đáo được lấy cảm hứng từ trò chơi Nintendo phổ biến Animal Crossing, được ra mắt vào năm 2013 bởi nhà sáng lập Dogecoin Billy Marcus.

Gate.blog發布時間:2024-12-22
TOKEN RICH: Cơ hội mới trong Khai thác GPU với dự án Mạng Nimble

TOKEN RICH: Cơ hội mới trong Khai thác GPU với dự án Mạng Nimble

RICH token là tài sản cốt lõi của Nimble Network và kết hợp hoàn hảo với khai thác GPU. Tìm hiểu về hiệu suất thị trường, chiến lược giao dịch và phát triển cộng đồng Nimble Network.

Gate.blog發布時間:2024-12-15
SORAI Token: Giải thích về Meme Token AI Cô gái Anime

SORAI Token: Giải thích về Meme Token AI Cô gái Anime

Tìm hiểu cách SORAI đang cách mạng hóa cảnh quan memecoin và tại sao nó thu hút sự chú ý của các người hâm mộ tiền điện tử và fan anime.

Gate.blog發布時間:2024-12-11

了解有關Nimiq (NIM)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。