今日Initia市場價格
與昨天相比,Initia價格跌。
INIT轉換為Japanese Yen (JPY)的當前價格為¥99.59。加密貨幣流通量為148,750,000 INIT,INIT以JPY計算的總市值為¥2,133,276,736,142.11。 過去24小時,INIT以JPY計算的交易價減少了¥-2.91,跌幅為-2.72%。從歷史上看,INIT以JPY計算的歷史最高價為¥141.69。 相比之下,INIT以JPY計算的歷史最低價為¥84.32。
1INIT兌換到JPY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 INIT 兌換 JPY 的匯率為 ¥99.59 JPY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.72% ,Gate.io的 INIT/JPY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 INIT/JPY 的歷史變化數據。
交易Initia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.7214 | 0.71% | |
![]() 永續 | $0.7212 | 2.93% |
INIT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.7214,24小時內的交易變化趨勢為0.71%, INIT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7214 和 0.71%,INIT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7212 和 2.93%。
Initia兌換到Japanese Yen轉換表
INIT兌換到JPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INIT | 99.59JPY |
2INIT | 199.18JPY |
3INIT | 298.77JPY |
4INIT | 398.36JPY |
5INIT | 497.95JPY |
6INIT | 597.54JPY |
7INIT | 697.14JPY |
8INIT | 796.73JPY |
9INIT | 896.32JPY |
10INIT | 995.91JPY |
100INIT | 9,959.15JPY |
500INIT | 49,795.78JPY |
1000INIT | 99,591.57JPY |
5000INIT | 497,957.87JPY |
10000INIT | 995,915.75JPY |
JPY兌換到INIT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01004INIT |
2JPY | 0.02008INIT |
3JPY | 0.03012INIT |
4JPY | 0.04016INIT |
5JPY | 0.0502INIT |
6JPY | 0.06024INIT |
7JPY | 0.07028INIT |
8JPY | 0.08032INIT |
9JPY | 0.09036INIT |
10JPY | 0.1004INIT |
10000JPY | 100.41INIT |
50000JPY | 502.05INIT |
100000JPY | 1,004.1INIT |
500000JPY | 5,020.5INIT |
1000000JPY | 10,041INIT |
上述 INIT 兌換 JPY 和JPY 兌換 INIT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 INIT 兌換JPY的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 JPY 兌換 INIT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Initia兌換
上表列出了 1 INIT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 INIT = $0.69 USD、1 INIT = €0.62 EUR、1 INIT = ₹57.78 INR、1 INIT = Rp10,491.39 IDR、1 INIT = $0.94 CAD、1 INIT = £0.52 GBP、1 INIT = ฿22.81 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JPY
ETH兌JPY
USDT兌JPY
XRP兌JPY
BNB兌JPY
SOL兌JPY
USDC兌JPY
DOGE兌JPY
ADA兌JPY
TRX兌JPY
STETH兌JPY
WBTC兌JPY
SUI兌JPY
SMART兌JPY
LINK兌JPY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JPY、ETH 兌換 JPY、USDT 兌換 JPY、BNB 兌換JPY、SOL 兌換 JPY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1631 |
![]() | 0.00003679 |
![]() | 0.00193 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005905 |
![]() | 0.02398 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.31 |
![]() | 5.12 |
![]() | 13.94 |
![]() | 0.001931 |
![]() | 0.00003692 |
![]() | 1.04 |
![]() | 2,945.02 |
![]() | 0.2485 |
上表為您提供了將任意數量的Japanese Yen兌換成熱門貨幣的功能,包括 JPY 兌換 GT,JPY 兌換 USDT,JPY 兌換 BTC,JPY 兌換 ETH,JPY 兌換 USBT,JPY 兌換 PEPE,JPY 兌換 EIGEN,JPY 兌換OG 等。
輸入Initia金額
輸入INIT金額
輸入INIT金額
選擇Japanese Yen
在下拉菜單中點擊選擇Japanese Yen或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Initia 轉換為 JPY,以方便您使用。
如何購買Initia影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Initia兌換Japanese Yen (JPY) 轉換器?
2.此頁面上Initia到Japanese Yen的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Initia到Japanese Yen的匯率?
4.我可以將Initia轉換為Japanese Yen之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Japanese Yen (JPY)嗎?
了解有關Initia (INIT)的最新資訊

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity
Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.

Ví tiền của đồng sáng lập Axie Infinity bị hack, tổn thất tiếp cận 10 triệu đô la
Lỗ hổng bảo mật của Zirlin Wallet do chìa khóa riêng bị rò rỉ gây ra cuộc tấn công crypto