今日Horizon Blockchain市場價格
與昨天相比,Horizon Blockchain價格跌。
Horizon Blockchain轉換為Vietnamese Đồng (VND)的當前價格為₫3,488.08。基於0 HM的流通量,Horizon Blockchain以VND計算的總市值為₫0。 過去24小時,Horizon Blockchain以VND計算的交易價增加了₫15.97,漲幅為+0.46%。從歷史上看,Horizon Blockchain以VND計算的歷史最高價為₫8,033.28。相比之下,Horizon Blockchain以VND計算的歷史最低價為₫2,288.63。
1HM兌換到VND價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HM 兌換 VND 的匯率為 ₫ VND,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.46% ,Gate.io的 HM/VND 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HM/VND 的歷史變化數據。
交易Horizon Blockchain
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
HM/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, HM/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,HM/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Horizon Blockchain兌換到Vietnamese Đồng轉換表
HM兌換到VND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HM | 3,488.08VND |
2HM | 6,976.16VND |
3HM | 10,464.24VND |
4HM | 13,952.32VND |
5HM | 17,440.4VND |
6HM | 20,928.48VND |
7HM | 24,416.56VND |
8HM | 27,904.64VND |
9HM | 31,392.72VND |
10HM | 34,880.8VND |
100HM | 348,808.08VND |
500HM | 1,744,040.41VND |
1000HM | 3,488,080.82VND |
5000HM | 17,440,404.13VND |
10000HM | 34,880,808.26VND |
VND兌換到HM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002866HM |
2VND | 0.0005733HM |
3VND | 0.00086HM |
4VND | 0.001146HM |
5VND | 0.001433HM |
6VND | 0.00172HM |
7VND | 0.002006HM |
8VND | 0.002293HM |
9VND | 0.00258HM |
10VND | 0.002866HM |
1000000VND | 286.69HM |
5000000VND | 1,433.45HM |
10000000VND | 2,866.9HM |
50000000VND | 14,334.53HM |
100000000VND | 28,669.06HM |
上述 HM 兌換 VND 和VND 兌換 HM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HM 兌換VND的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 VND 兌換 HM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Horizon Blockchain兌換
上表列出了 1 HM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HM = $0.14 USD、1 HM = €0.13 EUR、1 HM = ₹11.84 INR、1 HM = Rp2,150.11 IDR、1 HM = $0.19 CAD、1 HM = £0.11 GBP、1 HM = ฿4.67 THB等。
熱門兌換對
BTC兌VND
ETH兌VND
USDT兌VND
XRP兌VND
BNB兌VND
SOL兌VND
USDC兌VND
DOGE兌VND
ADA兌VND
TRX兌VND
STETH兌VND
WBTC兌VND
SUI兌VND
LINK兌VND
AVAX兌VND
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 VND、ETH 兌換 VND、USDT 兌換 VND、BNB 兌換VND、SOL 兌換 VND 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.0009331 |
![]() | 0.0000001924 |
![]() | 0.000007926 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008402 |
![]() | 0.00003114 |
![]() | 0.0001161 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08686 |
![]() | 0.02661 |
![]() | 0.07533 |
![]() | 0.00000791 |
![]() | 0.0000001922 |
![]() | 0.005256 |
![]() | 0.001269 |
![]() | 0.0008623 |
上表為您提供了將任意數量的Vietnamese Đồng兌換成熱門貨幣的功能,包括 VND 兌換 GT,VND 兌換 USDT,VND 兌換 BTC,VND 兌換 ETH,VND 兌換 USBT,VND 兌換 PEPE,VND 兌換 EIGEN,VND 兌換OG 等。
輸入Horizon Blockchain金額
輸入HM金額
輸入HM金額
選擇Vietnamese Đồng
在下拉菜單中點擊選擇Vietnamese Đồng或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Horizon Blockchain 轉換為 VND,以方便您使用。
如何購買Horizon Blockchain影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Horizon Blockchain兌換Vietnamese Đồng (VND) 轉換器?
2.此頁面上Horizon Blockchain到Vietnamese Đồng的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Horizon Blockchain到Vietnamese Đồng的匯率?
4.我可以將Horizon Blockchain轉換為Vietnamese Đồng之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Vietnamese Đồng (VND)嗎?
了解有關Horizon Blockchain (HM)的最新資訊

Token SHM: Cơ hội Đầu tư Phí Gas Thấp cho Blockchain Shardeum vào năm 2025
Khám phá token cách mạng SHM của blockchain Shardeum

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Ton eco HMSTR và DOGS đang thể hiện sự yếu đuối, xu hướng giá của Ton là gì?
Sự yếu đuối của các dự án môi trường phổ biến cũng được phản ánh trong giá của TON.

OHM sẽ là vị cứu tinh của DeFi hay sẽ lại là một vòng xoắn tử thần khác?
Everything you need to know about OHM and OHM imitator