Yooldo Games Thị trường hôm nay
Yooldo Games đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ESPORTS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩171.73. Với nguồn cung lưu hành là 161,800,000 ESPORTS, tổng vốn hóa thị trường của ESPORTS tính bằng KRW là ₩37,006,942,425,729.91. Trong 24h qua, giá của ESPORTS tính bằng KRW đã giảm ₩-2.54, biểu thị mức giảm -1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESPORTS tính bằng KRW là ₩336.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESPORTS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESPORTS sang KRW là ₩171.73 KRW, với sự thay đổi -1.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESPORTS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESPORTS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Yooldo Games
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1298 | -1.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1296 | -1.50% |
The real-time trading price of ESPORTS/USDT Spot is $0.1298, with a 24-hour trading change of -1.11%, ESPORTS/USDT Spot is $0.1298 and -1.11%, and ESPORTS/USDT Perpetual is $0.1296 and -1.50%.
Bảng chuyển đổi Yooldo Games sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ESPORTS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESPORTS | 171.73KRW |
2ESPORTS | 343.46KRW |
3ESPORTS | 515.19KRW |
4ESPORTS | 686.92KRW |
5ESPORTS | 858.65KRW |
6ESPORTS | 1,030.38KRW |
7ESPORTS | 1,202.11KRW |
8ESPORTS | 1,373.84KRW |
9ESPORTS | 1,545.57KRW |
10ESPORTS | 1,717.3KRW |
100ESPORTS | 17,173KRW |
500ESPORTS | 85,865KRW |
1,000ESPORTS | 171,730KRW |
5,000ESPORTS | 858,650.01KRW |
10,000ESPORTS | 1,717,300.02KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ESPORTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.005823ESPORTS |
2KRW | 0.01164ESPORTS |
3KRW | 0.01746ESPORTS |
4KRW | 0.02329ESPORTS |
5KRW | 0.02911ESPORTS |
6KRW | 0.03493ESPORTS |
7KRW | 0.04076ESPORTS |
8KRW | 0.04658ESPORTS |
9KRW | 0.0524ESPORTS |
10KRW | 0.05823ESPORTS |
100,000KRW | 582.3ESPORTS |
500,000KRW | 2,911.54ESPORTS |
1,000,000KRW | 5,823.09ESPORTS |
5,000,000KRW | 29,115.47ESPORTS |
10,000,000KRW | 58,230.94ESPORTS |
Bảng chuyển đổi số tiền ESPORTS sang KRW và KRW sang ESPORTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ESPORTS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ESPORTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yooldo Games phổ biến
Yooldo Games | 1 ESPORTS |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.77INR |
![]() | Rp1,955.99IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.25THB |
Yooldo Games | 1 ESPORTS |
---|---|
![]() | ₽11.92RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.4TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.57JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESPORTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESPORTS = $0.13 USD, 1 ESPORTS = €0.12 EUR, 1 ESPORTS = ₹10.77 INR, 1 ESPORTS = Rp1,955.99 IDR, 1 ESPORTS = $0.17 CAD, 1 ESPORTS = £0.1 GBP, 1 ESPORTS = ฿4.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02214 |
![]() | 0.000003212 |
![]() | 0.0000958 |
![]() | 0.1119 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004754 |
![]() | 0.002114 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 52.37 |
![]() | 0.0000959 |
![]() | 1.65 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.4677 |
![]() | 0.000003213 |
![]() | 0.8103 |
![]() | 0.009165 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Yooldo Games (ESPORTS) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ESPORTS của bạn
Nhập số lượng ESPORTS của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yooldo Games hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yooldo Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yooldo Games sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yooldo Games sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yooldo Games sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yooldo Games sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yooldo Games sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yooldo Games (ESPORTS)

What Is ESPORTS? ESPORTS Coin Price Prediction
With the 2025 Esports World Cup and the popularity of cryptocurrency payments, ESPORTS may become a barometer for the GameFi 2.0 cycle.

What Are ESPORTS Futures? How to Trade Futures on Gate?
In July 2025, Gate launched the ESPORTSUSDT perpetual contract, supporting up to 20x leverage.

What Is Yooldo? A Multichain Esports Platform Overview and ESPORTS Token Price Prediction
The short-term price of ESPORTS Token is driven by new listings on exchanges and airdrop activities, but its long-term value depends on Yooldos internationalization progress, governance implementation, and the scale of the esports ecosystem.