WazirXWRX sang EUR:Chuyển đổi WazirX (WRX) sang Euro (EUR)

WRX/EUR: 1 WRX ≈ €0.04778 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WazirX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04778. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng EUR là €19,544,702.54. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng EUR đã tăng €0.002848, biểu thị mức tăng +6.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng EUR là €5.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01402.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang EUR

0.04778+6.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang EUR là €0.04778 EUR, với sự thay đổi +6.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.0536
+7.58%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.0536, with a 24-hour trading change of +7.58%, WRX/USDT Spot is $0.0536 and +7.58%, and WRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Euro

Bảng chuyển đổi WRX sang EUR

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WRX
0.04EUR
2WRX
0.09EUR
3WRX
0.14EUR
4WRX
0.19EUR
5WRX
0.23EUR
6WRX
0.28EUR
7WRX
0.33EUR
8WRX
0.38EUR
9WRX
0.43EUR
10WRX
0.47EUR
10,000WRX
477.87EUR
50,000WRX
2,389.36EUR
100,000WRX
4,778.73EUR
500,000WRX
23,893.65EUR
1,000,000WRX
47,787.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WRX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1EUR
20.92WRX
2EUR
41.85WRX
3EUR
62.77WRX
4EUR
83.7WRX
5EUR
104.63WRX
6EUR
125.55WRX
7EUR
146.48WRX
8EUR
167.4WRX
9EUR
188.33WRX
10EUR
209.26WRX
100EUR
2,092.6WRX
500EUR
10,463.02WRX
1,000EUR
20,926.05WRX
5,000EUR
104,630.29WRX
10,000EUR
209,260.59WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang EUR và EUR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.05 USD, 1 WRX = €0.05 EUR, 1 WRX = ₹4.46 INR, 1 WRX = Rp809.15 IDR, 1 WRX = $0.07 CAD, 1 WRX = £0.04 GBP, 1 WRX = ฿1.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.09
logo BTCBTC
0.004781
logo ETHETH
0.1428
logo XRPXRP
165.8
logo USDTUSDT
557.99
logo BNBBNB
0.7111
logo SOLSOL
3.19
logo SMARTSMART
77,811.89
logo USDCUSDC
558.2
logo STETHSTETH
0.1432
logo DOGEDOGE
2,509.54
logo TRXTRX
1,655.04
logo ADAADA
700.86
logo WBTCWBTC
0.004785
logo XLMXLM
1,208
logo HYPEHYPE
13.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.