Thena Thị trường hôm nay
Thena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thena chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹32.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng INR là ₹147,601,007,380.64. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng INR đã tăng ₹0.1503, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng INR là ₹350.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang INR là ₹32.04 INR, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3831 | -0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3849 | +0.08% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.3831, with a 24-hour trading change of -0.41%, THE/USDT Spot is $0.3831 and -0.41%, and THE/USDT Perpetual is $0.3849 and +0.08%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi THE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 32.17INR |
2THE | 64.34INR |
3THE | 96.51INR |
4THE | 128.68INR |
5THE | 160.86INR |
6THE | 193.03INR |
7THE | 225.2INR |
8THE | 257.37INR |
9THE | 289.54INR |
10THE | 321.72INR |
100THE | 3,217.21INR |
500THE | 16,086.08INR |
1,000THE | 32,172.17INR |
5,000THE | 160,860.89INR |
10,000THE | 321,721.78INR |
Bảng chuyển đổi INR sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03108THE |
2INR | 0.06216THE |
3INR | 0.09324THE |
4INR | 0.1243THE |
5INR | 0.1554THE |
6INR | 0.1864THE |
7INR | 0.2175THE |
8INR | 0.2486THE |
9INR | 0.2797THE |
10INR | 0.3108THE |
10,000INR | 310.82THE |
50,000INR | 1,554.13THE |
100,000INR | 3,108.27THE |
500,000INR | 15,541.37THE |
1,000,000INR | 31,082.75THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang INR và INR sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹32.05INR |
![]() | Rp5,819.11IDR |
![]() | $0.52CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.65THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽35.45RUB |
![]() | R$2.09BRL |
![]() | د.إ1.41AED |
![]() | ₺13.09TRY |
![]() | ¥2.71CNY |
![]() | ¥55.24JPY |
![]() | $2.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.38 USD, 1 THE = €0.34 EUR, 1 THE = ₹32.05 INR, 1 THE = Rp5,819.11 IDR, 1 THE = $0.52 CAD, 1 THE = £0.29 GBP, 1 THE = ฿12.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3554 |
![]() | 0.0000513 |
![]() | 0.001534 |
![]() | 1.8 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007607 |
![]() | 0.03396 |
![]() | 5.98 |
![]() | 842.73 |
![]() | 0.001537 |
![]() | 26.88 |
![]() | 17.72 |
![]() | 7.46 |
![]() | 0.00005138 |
![]() | 12.88 |
![]() | 0.1464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Thena (THE) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

BSV Latest Price and Future Outlook: Can It Break $50 in 2025?
BSV occupies a unique track in the cryptocurrency market with its large block expansion route and enterprise-level application positioning.

ECOMI (OMI) Price Analysis and 2025–2030 Forecast: Opportunities and Challenges Amid NFT Market Volatility
ECOMI (OMI) has clear use cases and an innovative token economic model in the NFT space, but high circulation and industry cyclical fluctuations pose dual pressures.

Elvis News: The Digital Art Revolution on the Ordinals Protocol
As Elviss digital portrait gains "immortality" on the Bitcoin blockchain, an experiment regarding cultural heritage, intellectual property, and blockchain governance has begun.