Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Koruna Séc (CZK) là Kč10.21. Với nguồn cung lưu hành là 31,282,855,698.9 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng CZK là Kč7,172,794,836,362.88. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng CZK đã giảm Kč-0.08815, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng CZK là Kč19.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.01069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang CZK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang CZK là Kč10.21 CZK, với sự thay đổi -0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XLM/CZK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/CZK trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4517 | -1.92% | |
![]() Giao ngay | $0.000003869 | -1.90% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4519 | -1.75% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.4517, with a 24-hour trading change of -1.92%, XLM/USDT Spot is $0.4517 and -1.92%, and XLM/USDT Perpetual is $0.4519 and -1.75%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Koruna Séc
Bảng chuyển đổi XLM sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 10.21CZK |
2XLM | 20.42CZK |
3XLM | 30.63CZK |
4XLM | 40.84CZK |
5XLM | 51.05CZK |
6XLM | 61.26CZK |
7XLM | 71.47CZK |
8XLM | 81.68CZK |
9XLM | 91.89CZK |
10XLM | 102.1CZK |
100XLM | 1,021.06CZK |
500XLM | 5,105.32CZK |
1,000XLM | 10,210.65CZK |
5,000XLM | 51,053.26CZK |
10,000XLM | 102,106.52CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 0.09793XLM |
2CZK | 0.1958XLM |
3CZK | 0.2938XLM |
4CZK | 0.3917XLM |
5CZK | 0.4896XLM |
6CZK | 0.5876XLM |
7CZK | 0.6855XLM |
8CZK | 0.7834XLM |
9CZK | 0.8814XLM |
10CZK | 0.9793XLM |
10,000CZK | 979.36XLM |
50,000CZK | 4,896.84XLM |
100,000CZK | 9,793.69XLM |
500,000CZK | 48,968.46XLM |
1,000,000CZK | 97,936.93XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang CZK và CZK sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XLM sang CZK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CZK sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹37.99INR |
![]() | Rp6,897.68IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿15THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽42.02RUB |
![]() | R$2.47BRL |
![]() | د.إ1.67AED |
![]() | ₺15.52TRY |
![]() | ¥3.21CNY |
![]() | ¥65.48JPY |
![]() | $3.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.45 USD, 1 XLM = €0.41 EUR, 1 XLM = ₹37.99 INR, 1 XLM = Rp6,897.68 IDR, 1 XLM = $0.62 CAD, 1 XLM = £0.34 GBP, 1 XLM = ฿15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
XLM chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.31 |
![]() | 0.0001909 |
![]() | 0.005358 |
![]() | 6.7 |
![]() | 22.26 |
![]() | 0.02758 |
![]() | 0.1234 |
![]() | 22.27 |
![]() | 3,225.4 |
![]() | 0.005366 |
![]() | 95.58 |
![]() | 65.98 |
![]() | 27.51 |
![]() | 0.0001911 |
![]() | 1.04 |
![]() | 48.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Koruna Séc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT, CZK sang BTC, CZK sang ETH, CZK sang USBT, CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stellar (XLM) sang Koruna Séc (CZK)
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Koruna Séc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CZK hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Koruna Séc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Koruna Séc (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Koruna Séc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Koruna Séc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Koruna Séc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Koruna Séc (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Triangle Breakout Imminent: XLM Bullish Triangle Signals Possible Surge to $1.51
Veteran crypto trader Peter Brandt commented that XLM is "the chart with the most bullish potential right now," and breaking through $1 will open up years of upward space.

XLM Price Prediction: Can Stellar Lumens Break the $1 Mark?
The recent performance of XLM indicates that it has the potential for a significant rise.

XLM News and Price Prediction: Technical Indicators and Ecosystem Growth Bring Dual Tailwinds
In the field of fintech, Stellar is quietly building its value territory with an annual growth rate of 25% in the cross-border payment sector.