Roam Thị trường hôm nay
Roam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Roam chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩110.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 296,449,563.35 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của Roam tính bằng KRW là ₩43,451,581,604,099.68. Trong 24h qua, giá của Roam tính bằng KRW đã tăng ₩3.81, biểu thị mức tăng +3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roam tính bằng KRW là ₩1,198.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩66.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROAM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang KRW là ₩110.05 KRW, với sự thay đổi +3.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROAM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Roam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08542 | +5.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08545 | +5.17% |
The real-time trading price of ROAM/USDT Spot is $0.08542, with a 24-hour trading change of +5.31%, ROAM/USDT Spot is $0.08542 and +5.31%, and ROAM/USDT Perpetual is $0.08545 and +5.17%.
Bảng chuyển đổi Roam sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ROAM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROAM | 110.05KRW |
2ROAM | 220.1KRW |
3ROAM | 330.15KRW |
4ROAM | 440.2KRW |
5ROAM | 550.25KRW |
6ROAM | 660.3KRW |
7ROAM | 770.36KRW |
8ROAM | 880.41KRW |
9ROAM | 990.46KRW |
10ROAM | 1,100.51KRW |
100ROAM | 11,005.15KRW |
500ROAM | 55,025.78KRW |
1,000ROAM | 110,051.57KRW |
5,000ROAM | 550,257.87KRW |
10,000ROAM | 1,100,515.75KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ROAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.009086ROAM |
2KRW | 0.01817ROAM |
3KRW | 0.02725ROAM |
4KRW | 0.03634ROAM |
5KRW | 0.04543ROAM |
6KRW | 0.05451ROAM |
7KRW | 0.0636ROAM |
8KRW | 0.07269ROAM |
9KRW | 0.08177ROAM |
10KRW | 0.09086ROAM |
100,000KRW | 908.66ROAM |
500,000KRW | 4,543.32ROAM |
1,000,000KRW | 9,086.64ROAM |
5,000,000KRW | 45,433.24ROAM |
10,000,000KRW | 90,866.48ROAM |
Bảng chuyển đổi số tiền ROAM sang KRW và KRW sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROAM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ROAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Roam phổ biến
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.9INR |
![]() | Rp1,253.48IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.73THB |
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | ₽7.64RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.82TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.9JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROAM = $0.08 USD, 1 ROAM = €0.07 EUR, 1 ROAM = ₹6.9 INR, 1 ROAM = Rp1,253.48 IDR, 1 ROAM = $0.11 CAD, 1 ROAM = £0.06 GBP, 1 ROAM = ฿2.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02216 |
![]() | 0.00000322 |
![]() | 0.00009572 |
![]() | 0.1123 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004748 |
![]() | 0.002148 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 52.9 |
![]() | 0.00009595 |
![]() | 1.69 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.47 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.8086 |
![]() | 0.009296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Roam (ROAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ROAM của bạn
Nhập số lượng ROAM của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

Roam: Dedicated to innovating the decentralized network of global WiFi sharing
Roam is a decentralized WiFi sharing platform based on blockchain technology

Roam Network 2025: The Future Of Decentralized WiFi Networks
This article delves into the vision of Roam Network 2025

ROAM Token: Creating a New Benchmark for Global Decentralized Wireless Networks
The article introduces how ROAM reshapes global Internet connectivity through blockchain technology, enabling seamless WiFi roaming and enhanced network security.