Philip Morris xStockPMX sang NPR:Chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Nepalese Rupee (NPR)

PMX/NPR: 1 PMX ≈ रू21,865.23 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Philip Morris xStock Thị trường hôm nay

Philip Morris xStock đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Philip Morris xStock chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू21,865.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của Philip Morris xStock tính bằng NPR là रू316,553,516,378,795.28. Trong 24h qua, giá của Philip Morris xStock tính bằng NPR đã tăng रू63.22, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Philip Morris xStock tính bằng NPR là रू22,450.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू21,712.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang NPR

रू21,865.23+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang NPR là रू21,865.23 NPR, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Philip Morris xStock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Philip Morris xStockPMX/USDT
Giao ngay
$163.57
+0.25%

The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $163.57, with a 24-hour trading change of +0.25%, PMX/USDT Spot is $163.57 and +0.25%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi PMX sang NPR

logo Philip Morris xStockSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1PMX
21,865.23NPR
2PMX
43,730.47NPR
3PMX
65,595.7NPR
4PMX
87,460.94NPR
5PMX
109,326.18NPR
6PMX
131,191.41NPR
7PMX
153,056.65NPR
8PMX
174,921.88NPR
9PMX
196,787.12NPR
10PMX
218,652.36NPR
100PMX
2,186,523.61NPR
500PMX
10,932,618.05NPR
1,000PMX
21,865,236.1NPR
5,000PMX
109,326,180.53NPR
10,000PMX
218,652,361.07NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang PMX

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Philip Morris xStock
1NPR
0.00004573PMX
2NPR
0.00009146PMX
3NPR
0.0001372PMX
4NPR
0.0001829PMX
5NPR
0.0002286PMX
6NPR
0.0002744PMX
7NPR
0.0003201PMX
8NPR
0.0003658PMX
9NPR
0.0004116PMX
10NPR
0.0004573PMX
10,000,000NPR
457.34PMX
50,000,000NPR
2,286.73PMX
100,000,000NPR
4,573.46PMX
500,000,000NPR
22,867.34PMX
1,000,000,000NPR
45,734.69PMX

Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang NPR và NPR sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 NPR sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.57 USD, 1 PMX = €146.54 EUR, 1 PMX = ₹13,665.03 INR, 1 PMX = Rp2,481,313.67 IDR, 1 PMX = $221.87 CAD, 1 PMX = £122.84 GBP, 1 PMX = ฿5,395 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.226
logo BTCBTC
0.00003334
logo ETHETH
0.001095
logo XRPXRP
1.33
logo USDTUSDT
3.74
logo BNBBNB
0.005041
logo SOLSOL
0.02372
logo USDCUSDC
3.73
logo SMARTSMART
878.17
logo TRXTRX
11.61
logo STETHSTETH
0.001097
logo DOGEDOGE
19.35
logo ADAADA
5.36
logo PMXPMX
0.02286
logo WBTCWBTC
0.00003329
logo HYPEHYPE
0.1028

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Nepalese Rupee (NPR)

01

Nhập số lượng PMX của bạn

Nhập số lượng PMX của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Philip Morris xStock sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Philip Morris xStock sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Philip Morris xStock sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Philip Morris xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Philip Morris xStock (PMX)

Tìm hiểu thêm về Philip Morris xStock (PMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.