Orderly Network Thị trường hôm nay
Orderly Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orderly Network chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩146.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của Orderly Network tính bằng KRW là ₩41,667,350,378,287.59. Trong 24h qua, giá của Orderly Network tính bằng KRW đã tăng ₩2.35, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orderly Network tính bằng KRW là ₩502.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang KRW là ₩146.97 KRW, với sự thay đổi +1.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDER/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Orderly Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.11 | +1.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1099 | +1.29% |
The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.11, with a 24-hour trading change of +1.26%, ORDER/USDT Spot is $0.11 and +1.26%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.1099 and +1.29%.
Bảng chuyển đổi Orderly Network sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ORDER sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDER | 146.97KRW |
2ORDER | 293.94KRW |
3ORDER | 440.91KRW |
4ORDER | 587.88KRW |
5ORDER | 734.85KRW |
6ORDER | 881.82KRW |
7ORDER | 1,028.79KRW |
8ORDER | 1,175.76KRW |
9ORDER | 1,322.73KRW |
10ORDER | 1,469.7KRW |
100ORDER | 14,697.07KRW |
500ORDER | 73,485.36KRW |
1,000ORDER | 146,970.72KRW |
5,000ORDER | 734,853.64KRW |
10,000ORDER | 1,469,707.28KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ORDER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.006804ORDER |
2KRW | 0.0136ORDER |
3KRW | 0.02041ORDER |
4KRW | 0.02721ORDER |
5KRW | 0.03402ORDER |
6KRW | 0.04082ORDER |
7KRW | 0.04762ORDER |
8KRW | 0.05443ORDER |
9KRW | 0.06123ORDER |
10KRW | 0.06804ORDER |
100,000KRW | 680.4ORDER |
500,000KRW | 3,402.03ORDER |
1,000,000KRW | 6,804.07ORDER |
5,000,000KRW | 34,020.37ORDER |
10,000,000KRW | 68,040.75ORDER |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang KRW và KRW sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORDER sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến
Orderly Network | 1 ORDER |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.22INR |
![]() | Rp1,673.98IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.64THB |
Orderly Network | 1 ORDER |
---|---|
![]() | ₽10.2RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.77TRY |
![]() | ¥0.78CNY |
![]() | ¥15.89JPY |
![]() | $0.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.11 USD, 1 ORDER = €0.1 EUR, 1 ORDER = ₹9.22 INR, 1 ORDER = Rp1,673.98 IDR, 1 ORDER = $0.15 CAD, 1 ORDER = £0.08 GBP, 1 ORDER = ฿3.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02211 |
![]() | 0.000003286 |
![]() | 0.0001073 |
![]() | 0.1286 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.000499 |
![]() | 0.002323 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 88.57 |
![]() | 0.0001074 |
![]() | 1.14 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.518 |
![]() | 0.00231 |
![]() | 0.000003282 |
![]() | 0.009771 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng ORDER của bạn
Nhập số lượng ORDER của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

Order Block (OB) Là Gì? Xác Định Order Block và Cách Giao Dịch Với Order Block Trong CRYPTO
Order Block (OB) đã trở thành một khái niệm then chốt cho nhiều trader crypto tìm kiếm điểm vào lệnh có xác suất thắng cao hơn.

Giới thiệu về Lệnh Dừng Lỗ Kéo Theo (Trailing Stop Order)
Trong thế giới tiền mã hóa đầy biến động, quản lý rủi ro và bảo vệ lợi nhuận là yếu tố sống còn cho cả người mới lẫn trader