NEMXEM sang USD:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Mỹ (USD)

XEM/USD: 1 XEM ≈ $0.002682 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.002682. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng USD là $24,137,999.99. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng USD đã giảm $-0.000105, biểu thị mức giảm -3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng USD là $1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00008482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang USD

$0.002682-3.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang USD là $0.002682 USD, với sự thay đổi -3.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/USD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002651
-4.46%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002668
-4.00%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002651, with a 24-hour trading change of -4.46%, XEM/USDT Spot is $0.002651 and -4.46%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002668 and -4.00%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi XEM sang USD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1XEM
0USD
2XEM
0USD
3XEM
0USD
4XEM
0.01USD
5XEM
0.01USD
6XEM
0.01USD
7XEM
0.01USD
8XEM
0.02USD
9XEM
0.02USD
10XEM
0.02USD
100,000XEM
268.2USD
500,000XEM
1,341USD
1,000,000XEM
2,682USD
5,000,000XEM
13,410USD
10,000,000XEM
26,820USD

Bảng chuyển đổi USD sang XEM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1USD
372.85XEM
2USD
745.71XEM
3USD
1,118.56XEM
4USD
1,491.42XEM
5USD
1,864.28XEM
6USD
2,237.13XEM
7USD
2,609.99XEM
8USD
2,982.84XEM
9USD
3,355.7XEM
10USD
3,728.56XEM
100USD
37,285.6XEM
500USD
186,428.03XEM
1,000USD
372,856.07XEM
5,000USD
1,864,280.38XEM
10,000USD
3,728,560.77XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang USD và USD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XEM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.22 INR, 1 XEM = Rp40.69 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.69
logo BTCBTC
0.004285
logo ETHETH
0.1281
logo XRPXRP
150.78
logo USDTUSDT
499.92
logo BNBBNB
0.6355
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
70,403.69
logo STETHSTETH
0.1284
logo DOGEDOGE
2,246.08
logo TRXTRX
1,481.04
logo ADAADA
623.98
logo WBTCWBTC
0.004293
logo XLMXLM
1,076.07
logo HYPEHYPE
12.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.