Midnight Thị trường hôm nay
Midnight đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIGHT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.27. Với nguồn cung lưu hành là 201,960,000 NIGHT, tổng vốn hóa thị trường của NIGHT tính bằng VND là ₫49,086,952,461,926.81. Trong 24h qua, giá của NIGHT tính bằng VND đã giảm ₫-0.2979, biểu thị mức giảm -3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIGHT tính bằng VND là ₫1,135.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIGHT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIGHT sang VND là ₫9.27 VND, với sự thay đổi -3.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIGHT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIGHT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Midnight
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000354 | -3.14% |
The real-time trading price of NIGHT/USDT Spot is $0.000354, with a 24-hour trading change of -3.14%, NIGHT/USDT Spot is $0.000354 and -3.14%, and NIGHT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Midnight sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi NIGHT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIGHT | 9.27VND |
2NIGHT | 18.55VND |
3NIGHT | 27.82VND |
4NIGHT | 37.1VND |
5NIGHT | 46.37VND |
6NIGHT | 55.65VND |
7NIGHT | 64.93VND |
8NIGHT | 74.2VND |
9NIGHT | 83.48VND |
10NIGHT | 92.75VND |
100NIGHT | 927.58VND |
500NIGHT | 4,637.9VND |
1,000NIGHT | 9,275.81VND |
5,000NIGHT | 46,379.06VND |
10,000NIGHT | 92,758.13VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NIGHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.1078NIGHT |
2VND | 0.2156NIGHT |
3VND | 0.3234NIGHT |
4VND | 0.4312NIGHT |
5VND | 0.539NIGHT |
6VND | 0.6468NIGHT |
7VND | 0.7546NIGHT |
8VND | 0.8624NIGHT |
9VND | 0.9702NIGHT |
10VND | 1.07NIGHT |
1,000VND | 107.8NIGHT |
5,000VND | 539.03NIGHT |
10,000VND | 1,078.07NIGHT |
50,000VND | 5,390.36NIGHT |
100,000VND | 10,780.72NIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền NIGHT sang VND và VND sang NIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIGHT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Midnight phổ biến
Midnight | 1 NIGHT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Midnight | 1 NIGHT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIGHT = $0 USD, 1 NIGHT = €0 EUR, 1 NIGHT = ₹0.03 INR, 1 NIGHT = Rp5.77 IDR, 1 NIGHT = $0 CAD, 1 NIGHT = £0 GBP, 1 NIGHT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001114 |
![]() | 0.0000001727 |
![]() | 0.000004337 |
![]() | 0.006667 |
![]() | 0.01908 |
![]() | 0.00002263 |
![]() | 0.0001017 |
![]() | 0.01908 |
![]() | 2.84 |
![]() | 0.00000437 |
![]() | 0.05543 |
![]() | 0.09133 |
![]() | 0.02275 |
![]() | 0.000813 |
![]() | 0.0004389 |
![]() | 0.0000001726 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Midnight (NIGHT) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng NIGHT của bạn
Nhập số lượng NIGHT của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Midnight hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Midnight.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Midnight sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Midnight sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Midnight sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Midnight (NIGHT)

Dow Futures Soar 135 Points Today: 5 Things to Know Before Trading
The global capital markets quietly changed last night, with Dow futures unexpectedly rising by 135 points, causing unrest in the crypto market.

What Is Taiwan Stock Night Session? Definition and Core Value
The core value of the night market lies in "risk transfer" rather than "high-frequency profit.

What Is the XRP Airdrop? Exploring the Largest Token Distribution Plan of 2025 and How to Participate
The most anticipated XRP-related Airdrop in 2025 is undoubtedly the NIGHT Token distribution plan initiated by Midnight, a privacy network under Cardano.
Tìm hiểu thêm về Midnight (NIGHT)

Hướng dẫn chi tiết cho người mới về airdrop Midnight trên Cardano: Cách nhận token bảo mật NIGHT?

Hướng Dẫn Nhận Airdrop Night: Toàn Bộ Thông Tin Quan Trọng Về Đợt Phân Phối Token Midnight Mới Nhất

Tận dụng cơ hội nhận airdrop XRP: Phân tích chi tiết về việc phân phối 1,2 tỷ token NIGHT
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
