MELXMEL sang THB:Chuyển đổi MELX (MEL) sang Baht Thái (THB)

MEL/THB: 1 MEL ≈ ฿0.03523 THB

Lần cập nhật mới nhất:

MELX Thị trường hôm nay

MELX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEL chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.03523. Với nguồn cung lưu hành là 43,105,300 MEL, tổng vốn hóa thị trường của MEL tính bằng THB là ฿49,570,237.39. Trong 24h qua, giá của MEL tính bằng THB đã giảm ฿-0.00007415, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEL tính bằng THB là ฿5.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01752.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEL sang THB

฿0.03523-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEL sang THB là ฿0.03523 THB, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEL/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEL/THB trong ngày qua.

Giao dịch MELX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MEL/-- Spot is $ and --, and MEL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MELX sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi MEL sang THB

logo MELXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1MEL
0.03THB
2MEL
0.07THB
3MEL
0.1THB
4MEL
0.14THB
5MEL
0.17THB
6MEL
0.21THB
7MEL
0.24THB
8MEL
0.28THB
9MEL
0.31THB
10MEL
0.35THB
10,000MEL
352.36THB
50,000MEL
1,761.84THB
100,000MEL
3,523.69THB
500,000MEL
17,618.49THB
1,000,000MEL
35,236.98THB

Bảng chuyển đổi THB sang MEL

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo MELX
1THB
28.37MEL
2THB
56.75MEL
3THB
85.13MEL
4THB
113.51MEL
5THB
141.89MEL
6THB
170.27MEL
7THB
198.65MEL
8THB
227.03MEL
9THB
255.41MEL
10THB
283.79MEL
100THB
2,837.92MEL
500THB
14,189.63MEL
1,000THB
28,379.27MEL
5,000THB
141,896.36MEL
10,000THB
283,792.73MEL

Bảng chuyển đổi số tiền MEL sang THB và THB sang MEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MEL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang MEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MELX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEL = $0 USD, 1 MEL = €0 EUR, 1 MEL = ₹0.09 INR, 1 MEL = Rp17.63 IDR, 1 MEL = $0 CAD, 1 MEL = £0 GBP, 1 MEL = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8471
logo BTCBTC
0.0001313
logo ETHETH
0.003186
logo XRPXRP
4.97
logo USDTUSDT
15.32
logo BNBBNB
0.01712
logo SOLSOL
0.07702
logo USDCUSDC
15.32
logo SMARTSMART
2,718.26
logo STETHSTETH
0.003198
logo DOGEDOGE
63.81
logo TRXTRX
41.83
logo ADAADA
16.48
logo LINKLINK
0.5706
logo HYPEHYPE
0.3419
logo WBTCWBTC
0.0001313

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MELX (MEL) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng MEL của bạn

Nhập số lượng MEL của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELX hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MELX sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELX sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELX sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi MELX sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.