Layer3 Thị trường hôm nay
Layer3 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer3 chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.04285. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 701,082,333.36 L3, tổng vốn hóa thị trường của Layer3 tính bằng USD là $30,041,377.98. Trong 24h qua, giá của Layer3 tính bằng USD đã tăng $0.001174, biểu thị mức tăng +2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer3 tính bằng USD là $0.1608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03514.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang USD là $0.04285 USD, với sự thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá L3/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/USD trong ngày qua.
Giao dịch Layer3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04285 | +2.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04265 | +2.11% |
The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.04285, with a 24-hour trading change of +2.75%, L3/USDT Spot is $0.04285 and +2.75%, and L3/USDT Perpetual is $0.04265 and +2.11%.
Bảng chuyển đổi Layer3 sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi L3 sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L3 | 0.04USD |
2L3 | 0.08USD |
3L3 | 0.12USD |
4L3 | 0.17USD |
5L3 | 0.21USD |
6L3 | 0.25USD |
7L3 | 0.29USD |
8L3 | 0.34USD |
9L3 | 0.38USD |
10L3 | 0.42USD |
10,000L3 | 428.5USD |
50,000L3 | 2,142.5USD |
100,000L3 | 4,285USD |
500,000L3 | 21,425USD |
1,000,000L3 | 42,850USD |
Bảng chuyển đổi USD sang L3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 23.33L3 |
2USD | 46.67L3 |
3USD | 70.01L3 |
4USD | 93.34L3 |
5USD | 116.68L3 |
6USD | 140.02L3 |
7USD | 163.36L3 |
8USD | 186.69L3 |
9USD | 210.03L3 |
10USD | 233.37L3 |
100USD | 2,333.72L3 |
500USD | 11,668.61L3 |
1,000USD | 23,337.22L3 |
5,000USD | 116,686.11L3 |
10,000USD | 233,372.22L3 |
Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang USD và USD sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 L3 sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến
Layer3 | 1 L3 |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.58INR |
![]() | Rp650.02IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
Layer3 | 1 L3 |
---|---|
![]() | ₽3.96RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.17JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.04 USD, 1 L3 = €0.04 EUR, 1 L3 = ₹3.58 INR, 1 L3 = Rp650.02 IDR, 1 L3 = $0.06 CAD, 1 L3 = £0.03 GBP, 1 L3 = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.51 |
![]() | 0.004289 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 149.61 |
![]() | 499.86 |
![]() | 0.6324 |
![]() | 2.86 |
![]() | 500.1 |
![]() | 70,458.26 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 2,251.84 |
![]() | 1,474.36 |
![]() | 626.09 |
![]() | 0.004287 |
![]() | 1,076.95 |
![]() | 12.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer3 (L3) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng L3 của bạn
Nhập số lượng L3 của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.