KlerosPNK sang EUR:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Euro (EUR)

PNK/EUR: 1 PNK ≈ €0.03205 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03205. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng EUR là €20,797,526.29. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng EUR đã tăng €0.007618, biểu thị mức tăng +31.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng EUR là €0.3406, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang EUR

0.03205+31.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang EUR là €0.03205 EUR, với sự thay đổi +31.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.03555
+31.47%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.03555, with a 24-hour trading change of +31.47%, PNK/USDT Spot is $0.03555 and +31.47%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Euro

Bảng chuyển đổi PNK sang EUR

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PNK
0.03EUR
2PNK
0.06EUR
3PNK
0.09EUR
4PNK
0.12EUR
5PNK
0.16EUR
6PNK
0.19EUR
7PNK
0.22EUR
8PNK
0.25EUR
9PNK
0.28EUR
10PNK
0.32EUR
10,000PNK
320.55EUR
50,000PNK
1,602.76EUR
100,000PNK
3,205.53EUR
500,000PNK
16,027.65EUR
1,000,000PNK
32,055.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PNK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1EUR
31.19PNK
2EUR
62.39PNK
3EUR
93.58PNK
4EUR
124.78PNK
5EUR
155.98PNK
6EUR
187.17PNK
7EUR
218.37PNK
8EUR
249.56PNK
9EUR
280.76PNK
10EUR
311.96PNK
100EUR
3,119.6PNK
500EUR
15,598.04PNK
1,000EUR
31,196.08PNK
5,000EUR
155,980.43PNK
10,000EUR
311,960.87PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang EUR và EUR sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PNK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.04 USD, 1 PNK = €0.03 EUR, 1 PNK = ₹2.99 INR, 1 PNK = Rp542.77 IDR, 1 PNK = $0.05 CAD, 1 PNK = £0.03 GBP, 1 PNK = ฿1.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.21
logo BTCBTC
0.004869
logo ETHETH
0.1521
logo XRPXRP
182.44
logo USDTUSDT
558.12
logo BNBBNB
0.7322
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
118,271.17
logo STETHSTETH
0.1523
logo TRXTRX
1,674.05
logo DOGEDOGE
2,713.95
logo ADAADA
746.41
logo WBTCWBTC
0.00487
logo HYPEHYPE
14.19
logo XLMXLM
1,366.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.