Hooked Protocol Thị trường hôm nay
Hooked Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOOK chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩125.18. Với nguồn cung lưu hành là 278,333,333 HOOK, tổng vốn hóa thị trường của HOOK tính bằng KRW là ₩46,404,905,344,769.04. Trong 24h qua, giá của HOOK tính bằng KRW đã giảm ₩-6.36, biểu thị mức giảm -4.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOOK tính bằng KRW là ₩5,452.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩103.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOOK sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOOK sang KRW là ₩125.18 KRW, với sự thay đổi -4.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOOK/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOOK/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Hooked Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09423 | -5.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09446 | -5.02% |
The real-time trading price of HOOK/USDT Spot is $0.09423, with a 24-hour trading change of -5.35%, HOOK/USDT Spot is $0.09423 and -5.35%, and HOOK/USDT Perpetual is $0.09446 and -5.02%.
Bảng chuyển đổi Hooked Protocol sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi HOOK sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOOK | 125.18KRW |
2HOOK | 250.36KRW |
3HOOK | 375.54KRW |
4HOOK | 500.72KRW |
5HOOK | 625.9KRW |
6HOOK | 751.08KRW |
7HOOK | 876.27KRW |
8HOOK | 1,001.45KRW |
9HOOK | 1,126.63KRW |
10HOOK | 1,251.81KRW |
100HOOK | 12,518.15KRW |
500HOOK | 62,590.75KRW |
1,000HOOK | 125,181.5KRW |
5,000HOOK | 625,907.51KRW |
10,000HOOK | 1,251,815.02KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang HOOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.007988HOOK |
2KRW | 0.01597HOOK |
3KRW | 0.02396HOOK |
4KRW | 0.03195HOOK |
5KRW | 0.03994HOOK |
6KRW | 0.04793HOOK |
7KRW | 0.05591HOOK |
8KRW | 0.0639HOOK |
9KRW | 0.07189HOOK |
10KRW | 0.07988HOOK |
100,000KRW | 798.84HOOK |
500,000KRW | 3,994.2HOOK |
1,000,000KRW | 7,988.4HOOK |
5,000,000KRW | 39,942HOOK |
10,000,000KRW | 79,884HOOK |
Bảng chuyển đổi số tiền HOOK sang KRW và KRW sang HOOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOOK sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang HOOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hooked Protocol phổ biến
Hooked Protocol | 1 HOOK |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.85INR |
![]() | Rp1,425.8IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.1THB |
Hooked Protocol | 1 HOOK |
---|---|
![]() | ₽8.69RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.21TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.53JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOOK = $0.09 USD, 1 HOOK = €0.08 EUR, 1 HOOK = ₹7.85 INR, 1 HOOK = Rp1,425.8 IDR, 1 HOOK = $0.13 CAD, 1 HOOK = £0.07 GBP, 1 HOOK = ฿3.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02268 |
![]() | 0.000003346 |
![]() | 0.0001099 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.000506 |
![]() | 0.002357 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 88.14 |
![]() | 0.0001101 |
![]() | 1.16 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.5379 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 0.000003341 |
![]() | 0.01031 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hooked Protocol (HOOK) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng HOOK của bạn
Nhập số lượng HOOK của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hooked Protocol hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hooked Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hooked Protocol sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hooked Protocol sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hooked Protocol sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hooked Protocol sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hooked Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hooked Protocol (HOOK)

Hooked Protocol (HOOK) Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A–Z (2025)
Hooked Protocol (HOOK) là một nền tảng học tập xã hội Web3 tiên phong, được thiết kế để đẩy nhanh việc tiếp cận blockchain

Dự Đoán Giá Hooked Protocol 2025: HOOK Có Thể Tăng Đến Mức Nào?
Việc dự đoán giá Hooked Protocol (HOOK) cho năm 2025 đòi hỏi phân tích vị thế thị trường hiện tại, hiệu suất lịch sử,