Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥55.67. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng JPY là ¥542,061,642,253.49. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4322, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng JPY là ¥180, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥33.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang JPY là ¥55.67 JPY, với sự thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3859 | -1.10% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3864 | -1.10% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3859, with a 24-hour trading change of -1.10%, HEI/USDT Spot is $0.3859 and -1.10%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3864 and -1.10%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi HEI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 55.67JPY |
2HEI | 111.34JPY |
3HEI | 167.01JPY |
4HEI | 222.68JPY |
5HEI | 278.35JPY |
6HEI | 334.02JPY |
7HEI | 389.69JPY |
8HEI | 445.36JPY |
9HEI | 501.03JPY |
10HEI | 556.71JPY |
100HEI | 5,567.1JPY |
500HEI | 27,835.52JPY |
1,000HEI | 55,671.05JPY |
5,000HEI | 278,355.28JPY |
10,000HEI | 556,710.57JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01796HEI |
2JPY | 0.03592HEI |
3JPY | 0.05388HEI |
4JPY | 0.07185HEI |
5JPY | 0.08981HEI |
6JPY | 0.1077HEI |
7JPY | 0.1257HEI |
8JPY | 0.1437HEI |
9JPY | 0.1616HEI |
10JPY | 0.1796HEI |
10,000JPY | 179.62HEI |
50,000JPY | 898.13HEI |
100,000JPY | 1,796.26HEI |
500,000JPY | 8,981.32HEI |
1,000,000JPY | 17,962.65HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang JPY và JPY sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.3INR |
![]() | Rp5,864.62IDR |
![]() | $0.52CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.75THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽35.73RUB |
![]() | R$2.1BRL |
![]() | د.إ1.42AED |
![]() | ₺13.2TRY |
![]() | ¥2.73CNY |
![]() | ¥55.67JPY |
![]() | $3.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.39 USD, 1 HEI = €0.35 EUR, 1 HEI = ₹32.3 INR, 1 HEI = Rp5,864.62 IDR, 1 HEI = $0.52 CAD, 1 HEI = £0.29 GBP, 1 HEI = ฿12.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2056 |
![]() | 0.00002975 |
![]() | 0.0008852 |
![]() | 1.03 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.00442 |
![]() | 0.01993 |
![]() | 476.58 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.0008811 |
![]() | 15.68 |
![]() | 10.28 |
![]() | 4.38 |
![]() | 0.00002977 |
![]() | 7.53 |
![]() | 0.08522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Cross-Chain Interoperability & Decentralized Identity Solution
Heima (HEI) is attracting more and more attention with its unique cross-chain interoperability and decentralized identity solution.

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Heima Network’s Cross-chain Asset Management Solution
HEI Token: The core token of Heima Network, providing solutions for cross-chain asset management and multi-chain interoperability.