Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.3224. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng GBP là £16,375,459.77. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng GBP đã tăng £0.01309, biểu thị mức tăng +4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng GBP là £0.9387, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1747.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang GBP là £0.3224 GBP, với sự thay đổi +4.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.419 | +5.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4184 | +4.78% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.419, with a 24-hour trading change of +5.01%, HEI/USDT Spot is $0.419 and +5.01%, and HEI/USDT Perpetual is $0.4184 and +4.78%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi HEI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.32GBP |
2HEI | 0.64GBP |
3HEI | 0.96GBP |
4HEI | 1.28GBP |
5HEI | 1.61GBP |
6HEI | 1.93GBP |
7HEI | 2.25GBP |
8HEI | 2.57GBP |
9HEI | 2.9GBP |
10HEI | 3.22GBP |
1,000HEI | 322.47GBP |
5,000HEI | 1,612.39GBP |
10,000HEI | 3,224.79GBP |
50,000HEI | 16,123.97GBP |
100,000HEI | 32,247.94GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.1HEI |
2GBP | 6.2HEI |
3GBP | 9.3HEI |
4GBP | 12.4HEI |
5GBP | 15.5HEI |
6GBP | 18.6HEI |
7GBP | 21.7HEI |
8GBP | 24.8HEI |
9GBP | 27.9HEI |
10GBP | 31HEI |
100GBP | 310.09HEI |
500GBP | 1,550.48HEI |
1,000GBP | 3,100.97HEI |
5,000GBP | 15,504.86HEI |
10,000GBP | 31,009.73HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang GBP và GBP sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.87INR |
![]() | Rp6,513.88IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.16THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽39.68RUB |
![]() | R$2.34BRL |
![]() | د.إ1.58AED |
![]() | ₺14.66TRY |
![]() | ¥3.03CNY |
![]() | ¥61.83JPY |
![]() | $3.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.43 USD, 1 HEI = €0.38 EUR, 1 HEI = ₹35.87 INR, 1 HEI = Rp6,513.88 IDR, 1 HEI = $0.58 CAD, 1 HEI = £0.32 GBP, 1 HEI = ฿14.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.53 |
![]() | 0.005706 |
![]() | 0.1706 |
![]() | 200.77 |
![]() | 665.67 |
![]() | 0.8462 |
![]() | 3.77 |
![]() | 665.91 |
![]() | 93,746.59 |
![]() | 0.171 |
![]() | 2,990.78 |
![]() | 1,972.09 |
![]() | 830.87 |
![]() | 0.005716 |
![]() | 1,432.86 |
![]() | 16.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Cross-Chain Interoperability & Decentralized Identity Solution
Heima (HEI) is attracting more and more attention with its unique cross-chain interoperability and decentralized identity solution.

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Heima Network’s Cross-chain Asset Management Solution
HEI Token: The core token of Heima Network, providing solutions for cross-chain asset management and multi-chain interoperability.