Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Bảng Ai Cập (EGP) là £192,103.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng EGP là £1,125,633,199,395,675.91. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng EGP đã tăng £6,396.13, biểu thị mức tăng +3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng EGP là £236,802.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £21.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EGP là £192,103.06 EGP, với sự thay đổi +3.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,948.57 | +3.19% | |
![]() Giao ngay | $0.03387 | +3.28% | |
![]() Giao ngay | $3,950.8 | +3.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,946.7 | +3.23% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,948.57, with a 24-hour trading change of +3.19%, ETH/USDT Spot is $3,948.57 and +3.19%, and ETH/USDT Perpetual is $3,946.7 and +3.23%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Bảng Ai Cập
Bảng chuyển đổi ETH sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 192,103.06EGP |
2ETH | 384,206.12EGP |
3ETH | 576,309.18EGP |
4ETH | 768,412.24EGP |
5ETH | 960,515.3EGP |
6ETH | 1,152,618.36EGP |
7ETH | 1,344,721.42EGP |
8ETH | 1,536,824.48EGP |
9ETH | 1,728,927.54EGP |
10ETH | 1,921,030.6EGP |
100ETH | 19,210,306.03EGP |
500ETH | 96,051,530.17EGP |
1,000ETH | 192,103,060.35EGP |
5,000ETH | 960,515,301.75EGP |
10,000ETH | 1,921,030,603.5EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.000005205ETH |
2EGP | 0.00001041ETH |
3EGP | 0.00001561ETH |
4EGP | 0.00002082ETH |
5EGP | 0.00002602ETH |
6EGP | 0.00003123ETH |
7EGP | 0.00003643ETH |
8EGP | 0.00004164ETH |
9EGP | 0.00004684ETH |
10EGP | 0.00005205ETH |
100,000,000EGP | 520.55ETH |
500,000,000EGP | 2,602.76ETH |
1,000,000,000EGP | 5,205.53ETH |
5,000,000,000EGP | 26,027.69ETH |
10,000,000,000EGP | 52,055.39ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EGP và EGP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 EGP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,906.42USD |
![]() | €3,499.76EUR |
![]() | ₹326,351.7INR |
![]() | Rp59,259,358.93IDR |
![]() | $5,298.67CAD |
![]() | £2,933.72GBP |
![]() | ฿128,844.67THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽360,987.19RUB |
![]() | R$21,248.19BRL |
![]() | د.إ14,346.33AED |
![]() | ₺133,335.49TRY |
![]() | ¥27,552.76CNY |
![]() | ¥562,531.12JPY |
![]() | $30,436.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,906.42 USD, 1 ETH = €3,499.76 EUR, 1 ETH = ₹326,351.7 INR, 1 ETH = Rp59,259,358.93 IDR, 1 ETH = $5,298.67 CAD, 1 ETH = £2,933.72 GBP, 1 ETH = ฿128,844.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
XLM chuyển đổi sang EGP
HYPE chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6108 |
![]() | 0.00008809 |
![]() | 0.002602 |
![]() | 3.1 |
![]() | 10.29 |
![]() | 0.01303 |
![]() | 0.05755 |
![]() | 10.3 |
![]() | 1,502.37 |
![]() | 0.002599 |
![]() | 45.57 |
![]() | 30.38 |
![]() | 12.92 |
![]() | 0.00008845 |
![]() | 22.32 |
![]() | 0.249 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Ai Cập nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Bảng Ai Cập (EGP)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Bảng Ai Cập
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EGP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Bảng Ai Cập hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Bảng Ai Cập (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bảng Ai Cập trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bảng Ai Cập?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Ai Cập không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Ai Cập (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

What Is WETH? Understanding Wrapped Ether, an Essential Asset in the Ethereum Ecosystem
In the world of Ethereum, WETH is the universal currency that connects decentralized finance, transforming native ETH into programmable and composable financial building blocks.

ETH to CAD: How to Convert Ethereum to Canadian Dollars Using Gate Converter
Learn how to convert ETH to CAD easily using Gate’s crypto converter with live exchange rates.