EthereumETH sang BDT:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Taka Bangladesh (BDT)

ETH/BDT: 1 ETH ≈ ৳572,585.58 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Taka Bangladesh (BDT) là ৳572,585.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,708,589.99 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng BDT là ৳8,406,813,854,698,737.29. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng BDT đã tăng ৳35,165.68, biểu thị mức tăng +6.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng BDT là ৳593,359.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳52.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BDT

572,585.58+6.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BDT là ৳572,585.58 BDT, với sự thay đổi +6.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,700.98, with a 24-hour trading change of +6.82%, ETH/USDT Spot is $4,700.98 and +6.82%, and ETH/USDT Perpetual is $4,700 and +6.89%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Taka Bangladesh

Bảng chuyển đổi ETH sang BDT

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ETH
572,585.58BDT
2ETH
1,145,171.16BDT
3ETH
1,717,756.74BDT
4ETH
2,290,342.32BDT
5ETH
2,862,927.9BDT
6ETH
3,435,513.48BDT
7ETH
4,008,099.07BDT
8ETH
4,580,684.65BDT
9ETH
5,153,270.23BDT
10ETH
5,725,855.81BDT
100ETH
57,258,558.14BDT
500ETH
286,292,790.74BDT
1,000ETH
572,585,581.49BDT
5,000ETH
2,862,927,907.49BDT
10,000ETH
5,725,855,814.98BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ETH

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1BDT
0.000001746ETH
2BDT
0.000003492ETH
3BDT
0.000005239ETH
4BDT
0.000006985ETH
5BDT
0.000008732ETH
6BDT
0.00001047ETH
7BDT
0.00001222ETH
8BDT
0.00001397ETH
9BDT
0.00001571ETH
10BDT
0.00001746ETH
100,000,000BDT
174.64ETH
500,000,000BDT
873.23ETH
1,000,000,000BDT
1,746.46ETH
5,000,000,000BDT
8,732.31ETH
10,000,000,000BDT
17,464.63ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BDT và BDT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 BDT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,707.47 USD, 1 ETH = €4,038.54 EUR, 1 ETH = ₹412,725.08 INR, 1 ETH = Rp76,565,962.97 IDR, 1 ETH = $6,483.13 CAD, 1 ETH = £3,489.18 GBP, 1 ETH = ฿152,656.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.2279
logo BTCBTC
0.00003413
logo ETHETH
0.0008732
logo XRPXRP
1.25
logo USDTUSDT
4.11
logo BNBBNB
0.004818
logo SOLSOL
0.02039
logo SMARTSMART
383.95
logo USDCUSDC
4.11
logo STETHSTETH
0.0008752
logo DOGEDOGE
16.64
logo TRXTRX
11.47
logo ADAADA
4.67
logo LINKLINK
0.1723
logo HYPEHYPE
0.08865
logo WBTCWBTC
0.00003407

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Taka Bangladesh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Taka Bangladesh (BDT)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Taka Bangladesh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BDT hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Taka Bangladesh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Taka Bangladesh (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Taka Bangladesh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Taka Bangladesh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Taka Bangladesh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Taka Bangladesh (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.