CovalentCXT sang IDR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CXT/IDR: 1 CXT ≈ Rp450.38 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp450.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 934,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng IDR là Rp6,386,034,124,195,292.94. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng IDR đã tăng Rp35.12, biểu thị mức tăng +8.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng IDR là Rp2,574.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp339.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang IDR

Rp450.38+8.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang IDR là Rp450.38 IDR, với sự thay đổi +8.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02977
+9.20%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02977, with a 24-hour trading change of +9.20%, CXT/USDT Spot is $0.02977 and +9.20%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CXT sang IDR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CXT
450.38IDR
2CXT
900.77IDR
3CXT
1,351.16IDR
4CXT
1,801.55IDR
5CXT
2,251.94IDR
6CXT
2,702.33IDR
7CXT
3,152.72IDR
8CXT
3,603.11IDR
9CXT
4,053.5IDR
10CXT
4,503.89IDR
100CXT
45,038.94IDR
500CXT
225,194.72IDR
1,000CXT
450,389.45IDR
5,000CXT
2,251,947.26IDR
10,000CXT
4,503,894.52IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1IDR
0.00222CXT
2IDR
0.00444CXT
3IDR
0.00666CXT
4IDR
0.008881CXT
5IDR
0.0111CXT
6IDR
0.01332CXT
7IDR
0.01554CXT
8IDR
0.01776CXT
9IDR
0.01998CXT
10IDR
0.0222CXT
100,000IDR
222.03CXT
500,000IDR
1,110.15CXT
1,000,000IDR
2,220.3CXT
5,000,000IDR
11,101.5CXT
10,000,000IDR
22,203CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang IDR và IDR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.48 INR, 1 CXT = Rp450.39 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001955
logo BTCBTC
0.0000002879
logo ETHETH
0.000008998
logo XRPXRP
0.01083
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.0000432
logo SOLSOL
0.0001958
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.22
logo STETHSTETH
0.00000901
logo TRXTRX
0.09874
logo DOGEDOGE
0.1597
logo ADAADA
0.04405
logo WBTCWBTC
0.0000002881
logo HYPEHYPE
0.0008562
logo XLMXLM
0.08095

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.