CovalentCXT sang AED:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

CXT/AED: 1 CXT ≈ د.إ0.1052 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.1052. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 934,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng AED là د.إ361,171,309.75. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng AED đã tăng د.إ0.001315, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng AED là د.إ0.6232, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.08219.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang AED

د.إ0.1052+1.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang AED là د.إ0.1052 AED, với sự thay đổi +1.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02879
+1.01%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02879, with a 24-hour trading change of +1.01%, CXT/USDT Spot is $0.02879 and +1.01%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi CXT sang AED

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CXT
0.1AED
2CXT
0.2AED
3CXT
0.31AED
4CXT
0.41AED
5CXT
0.52AED
6CXT
0.62AED
7CXT
0.73AED
8CXT
0.83AED
9CXT
0.94AED
10CXT
1.04AED
1,000CXT
104.92AED
5,000CXT
524.61AED
10,000CXT
1,049.23AED
50,000CXT
5,246.16AED
100,000CXT
10,492.33AED

Bảng chuyển đổi AED sang CXT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1AED
9.53CXT
2AED
19.06CXT
3AED
28.59CXT
4AED
38.12CXT
5AED
47.65CXT
6AED
57.18CXT
7AED
66.71CXT
8AED
76.24CXT
9AED
85.77CXT
10AED
95.3CXT
100AED
953.07CXT
500AED
4,765.38CXT
1,000AED
9,530.76CXT
5,000AED
47,653.84CXT
10,000AED
95,307.69CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang AED và AED sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CXT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.39 INR, 1 CXT = Rp434.61 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.38
logo BTCBTC
0.001198
logo ETHETH
0.03784
logo XRPXRP
45.73
logo USDTUSDT
136.17
logo BNBBNB
0.1808
logo SOLSOL
0.8279
logo USDCUSDC
136.14
logo SMARTSMART
26,981.71
logo STETHSTETH
0.0379
logo TRXTRX
410
logo DOGEDOGE
683.36
logo ADAADA
187.71
logo WBTCWBTC
0.0012
logo HYPEHYPE
3.51
logo XLMXLM
343.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.