Chumbi ValleyCHMB sang USD:Chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) sang Đô la Mỹ (USD)

CHMB/USD: 1 CHMB ≈ $0.00001125 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Chumbi Valley Thị trường hôm nay

Chumbi Valley đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chumbi Valley chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00001125. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,067,557,425.81 CHMB, tổng vốn hóa thị trường của Chumbi Valley tính bằng USD là $237,010.02. Trong 24h qua, giá của Chumbi Valley tính bằng USD đã tăng $0.0000009807, biểu thị mức tăng +9.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chumbi Valley tính bằng USD là $0.1507, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000005.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHMB sang USD

$0.00001125+9.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHMB sang USD là $0.00001125 USD, với sự thay đổi +9.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHMB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHMB/USD trong ngày qua.

Giao dịch Chumbi Valley

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CHMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CHMB/-- Spot is $ and --, and CHMB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Chumbi Valley sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CHMB sang USD

logo Chumbi ValleySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CHMB
0USD
2CHMB
0USD
3CHMB
0USD
4CHMB
0USD
5CHMB
0USD
6CHMB
0USD
7CHMB
0USD
8CHMB
0USD
9CHMB
0USD
10CHMB
0USD
10,000,000CHMB
112.5USD
50,000,000CHMB
562.5USD
100,000,000CHMB
1,125USD
500,000,000CHMB
5,625USD
1,000,000,000CHMB
11,250USD

Bảng chuyển đổi USD sang CHMB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chumbi Valley
1USD
88,888.88CHMB
2USD
177,777.77CHMB
3USD
266,666.66CHMB
4USD
355,555.55CHMB
5USD
444,444.44CHMB
6USD
533,333.33CHMB
7USD
622,222.22CHMB
8USD
711,111.11CHMB
9USD
799,999.99CHMB
10USD
888,888.88CHMB
100USD
8,888,888.88CHMB
500USD
44,444,444.44CHMB
1,000USD
88,888,888.88CHMB
5,000USD
444,444,444.44CHMB
10,000USD
888,888,888.88CHMB

Bảng chuyển đổi số tiền CHMB sang USD và USD sang CHMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 CHMB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CHMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chumbi Valley phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHMB = $0 USD, 1 CHMB = €0 EUR, 1 CHMB = ₹0 INR, 1 CHMB = Rp0.18 IDR, 1 CHMB = $0 CAD, 1 CHMB = £0 GBP, 1 CHMB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.97
logo BTCBTC
0.004482
logo ETHETH
0.1088
logo XRPXRP
169.83
logo USDTUSDT
500.06
logo BNBBNB
0.5819
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
71,961.08
logo STETHSTETH
0.109
logo TRXTRX
1,420.69
logo DOGEDOGE
2,267.47
logo ADAADA
574.44
logo LINKLINK
20.05
logo HYPEHYPE
11.12
logo WBTCWBTC
0.004479

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CHMB của bạn

Nhập số lượng CHMB của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chumbi Valley hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chumbi Valley.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chumbi Valley sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chumbi Valley sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chumbi Valley sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chumbi Valley sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chumbi Valley sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide