Chumbi ValleyCHMB sang EUR:Chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) sang Euro (EUR)

CHMB/EUR: 1 CHMB ≈ €0.000009614 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Chumbi Valley Thị trường hôm nay

Chumbi Valley đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chumbi Valley chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000009614. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,067,557,425.81 CHMB, tổng vốn hóa thị trường của Chumbi Valley tính bằng EUR là €173,098.17. Trong 24h qua, giá của Chumbi Valley tính bằng EUR đã tăng €0.0000008381, biểu thị mức tăng +9.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chumbi Valley tính bằng EUR là €0.1288, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000004273.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHMB sang EUR

0.000009614+9.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHMB sang EUR là €0.000009614 EUR, với sự thay đổi +9.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHMB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHMB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Chumbi Valley

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CHMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CHMB/-- Spot is $ and --, and CHMB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Chumbi Valley sang Euro

Bảng chuyển đổi CHMB sang EUR

logo Chumbi ValleySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CHMB
0EUR
2CHMB
0EUR
3CHMB
0EUR
4CHMB
0EUR
5CHMB
0EUR
6CHMB
0EUR
7CHMB
0EUR
8CHMB
0EUR
9CHMB
0EUR
10CHMB
0EUR
100,000,000CHMB
961.42EUR
500,000,000CHMB
4,807.12EUR
1,000,000,000CHMB
9,614.25EUR
5,000,000,000CHMB
48,071.25EUR
10,000,000,000CHMB
96,142.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CHMB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Chumbi Valley
1EUR
104,012.27CHMB
2EUR
208,024.54CHMB
3EUR
312,036.82CHMB
4EUR
416,049.09CHMB
5EUR
520,061.36CHMB
6EUR
624,073.64CHMB
7EUR
728,085.91CHMB
8EUR
832,098.18CHMB
9EUR
936,110.46CHMB
10EUR
1,040,122.73CHMB
100EUR
10,401,227.34CHMB
500EUR
52,006,136.72CHMB
1,000EUR
104,012,273.44CHMB
5,000EUR
520,061,367.24CHMB
10,000EUR
1,040,122,734.48CHMB

Bảng chuyển đổi số tiền CHMB sang EUR và EUR sang CHMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 CHMB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CHMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chumbi Valley phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHMB = $0 USD, 1 CHMB = €0 EUR, 1 CHMB = ₹0 INR, 1 CHMB = Rp0.18 IDR, 1 CHMB = $0 CAD, 1 CHMB = £0 GBP, 1 CHMB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.96
logo BTCBTC
0.005236
logo ETHETH
0.1269
logo XRPXRP
198.46
logo USDTUSDT
585.19
logo BNBBNB
0.6776
logo SOLSOL
2.92
logo USDCUSDC
585.06
logo SMARTSMART
83,647.01
logo STETHSTETH
0.1276
logo TRXTRX
1,656.01
logo DOGEDOGE
2,644.61
logo ADAADA
669.49
logo LINKLINK
23.26
logo HYPEHYPE
12.99
logo WBTCWBTC
0.005232

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CHMB của bạn

Nhập số lượng CHMB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chumbi Valley hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chumbi Valley.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chumbi Valley sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chumbi Valley sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chumbi Valley sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chumbi Valley sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chumbi Valley sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide