Bakery Thị trường hôm nay
Bakery đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bakery chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩108.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,705,144 BAKE, tổng vốn hóa thị trường của Bakery tính bằng KRW là ₩41,860,670,146,151.29. Trong 24h qua, giá của Bakery tính bằng KRW đã tăng ₩2.89, biểu thị mức tăng +2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bakery tính bằng KRW là ₩11,160.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩11.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAKE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAKE sang KRW là ₩108.86 KRW, với sự thay đổi +2.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAKE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAKE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Bakery
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08149 | +2.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0816 | +2.64% |
The real-time trading price of BAKE/USDT Spot is $0.08149, with a 24-hour trading change of +2.64%, BAKE/USDT Spot is $0.08149 and +2.64%, and BAKE/USDT Perpetual is $0.0816 and +2.64%.
Bảng chuyển đổi Bakery sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi BAKE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAKE | 108.59KRW |
2BAKE | 217.19KRW |
3BAKE | 325.79KRW |
4BAKE | 434.39KRW |
5BAKE | 542.99KRW |
6BAKE | 651.59KRW |
7BAKE | 760.19KRW |
8BAKE | 868.79KRW |
9BAKE | 977.39KRW |
10BAKE | 1,085.99KRW |
100BAKE | 10,859.98KRW |
500BAKE | 54,299.92KRW |
1,000BAKE | 108,599.84KRW |
5,000BAKE | 542,999.24KRW |
10,000BAKE | 1,085,998.48KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang BAKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.009208BAKE |
2KRW | 0.01841BAKE |
3KRW | 0.02762BAKE |
4KRW | 0.03683BAKE |
5KRW | 0.04604BAKE |
6KRW | 0.05524BAKE |
7KRW | 0.06445BAKE |
8KRW | 0.07366BAKE |
9KRW | 0.08287BAKE |
10KRW | 0.09208BAKE |
100,000KRW | 920.81BAKE |
500,000KRW | 4,604.05BAKE |
1,000,000KRW | 9,208.11BAKE |
5,000,000KRW | 46,040.58BAKE |
10,000,000KRW | 92,081.16BAKE |
Bảng chuyển đổi số tiền BAKE sang KRW và KRW sang BAKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BAKE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang BAKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bakery phổ biến
Bakery | 1 BAKE |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.83INR |
![]() | Rp1,239.97IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.7THB |
Bakery | 1 BAKE |
---|---|
![]() | ₽7.55RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.79TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.77JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAKE = $0.08 USD, 1 BAKE = €0.07 EUR, 1 BAKE = ₹6.83 INR, 1 BAKE = Rp1,239.97 IDR, 1 BAKE = $0.11 CAD, 1 BAKE = £0.06 GBP, 1 BAKE = ฿2.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02204 |
![]() | 0.000003281 |
![]() | 0.0001069 |
![]() | 0.127 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004984 |
![]() | 0.002312 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 88.84 |
![]() | 0.000107 |
![]() | 1.14 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.5149 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 0.000003287 |
![]() | 0.009772 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bakery (BAKE) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng BAKE của bạn
Nhập số lượng BAKE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bakery hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bakery.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bakery sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bakery sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bakery sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bakery sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bakery sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bakery (BAKE)

BAKE: Một mã thông báo quản trị đổi mới trên BSC
BakeryToken (viết tắt là BAKE) được ra mắt vào tháng 9 năm 2020 và là mã thông báo quản trị cốt lõi của hệ sinh thái BakerySwap.

BakerySwap là gì? Hướng dẫn toàn diện về tiền điện tử BAKE Coin
Khi tài chính phi tập trung (DeFi) tiếp tục thay đổi cách người dùng tương tác với tài sản kỹ thuật số, các nền tảng như BakerySwap đã nhanh chóng trở thành những cái tên nổi bật trên Binance Smart Chain (BSC).