AlchemixALCX sang EUR:Chuyển đổi Alchemix (ALCX) sang Euro (EUR)

ALCX/EUR: 1 ALCX ≈ €9.21 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Alchemix Thị trường hôm nay

Alchemix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALCX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.21. Với nguồn cung lưu hành là 2,457,418.02 ALCX, tổng vốn hóa thị trường của ALCX tính bằng EUR là €20,284,307.3. Trong 24h qua, giá của ALCX tính bằng EUR đã giảm €-0.5207, biểu thị mức giảm -5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALCX tính bằng EUR là €1,851.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALCX sang EUR

9.21-5.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALCX sang EUR là €9.21 EUR, với sự thay đổi -5.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALCX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALCX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Alchemix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlchemixALCX/USDT
Giao ngay
$10.25
-5.28%

The real-time trading price of ALCX/USDT Spot is $10.25, with a 24-hour trading change of -5.28%, ALCX/USDT Spot is $10.25 and -5.28%, and ALCX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Alchemix sang Euro

Bảng chuyển đổi ALCX sang EUR

logo AlchemixSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALCX
9.21EUR
2ALCX
18.42EUR
3ALCX
27.64EUR
4ALCX
36.85EUR
5ALCX
46.06EUR
6ALCX
55.28EUR
7ALCX
64.49EUR
8ALCX
73.7EUR
9ALCX
82.92EUR
10ALCX
92.13EUR
100ALCX
921.34EUR
500ALCX
4,606.71EUR
1,000ALCX
9,213.43EUR
5,000ALCX
46,067.17EUR
10,000ALCX
92,134.35EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALCX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Alchemix
1EUR
0.1085ALCX
2EUR
0.217ALCX
3EUR
0.3256ALCX
4EUR
0.4341ALCX
5EUR
0.5426ALCX
6EUR
0.6512ALCX
7EUR
0.7597ALCX
8EUR
0.8682ALCX
9EUR
0.9768ALCX
10EUR
1.08ALCX
1,000EUR
108.53ALCX
5,000EUR
542.68ALCX
10,000EUR
1,085.37ALCX
50,000EUR
5,426.85ALCX
100,000EUR
10,853.71ALCX

Bảng chuyển đổi số tiền ALCX sang EUR và EUR sang ALCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ALCX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang ALCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alchemix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALCX = $10.28 USD, 1 ALCX = €9.21 EUR, 1 ALCX = ₹859.15 INR, 1 ALCX = Rp156,005.56 IDR, 1 ALCX = $13.95 CAD, 1 ALCX = £7.72 GBP, 1 ALCX = ฿339.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.03
logo BTCBTC
0.004691
logo ETHETH
0.1297
logo XRPXRP
176.78
logo USDTUSDT
558.17
logo BNBBNB
0.6878
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
78,777.33
logo STETHSTETH
0.1304
logo DOGEDOGE
2,477.68
logo TRXTRX
1,609
logo ADAADA
711.22
logo WBTCWBTC
0.004696
logo LINKLINK
26.12
logo HYPEHYPE
12.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Alchemix (ALCX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ALCX của bạn

Nhập số lượng ALCX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemix sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.