ACoconutAC sang CNY:Chuyển đổi ACoconut (AC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

AC/CNY: 1 AC ≈ ¥0.1373 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ACoconut Thị trường hôm nay

ACoconut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACoconut chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1373. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,015,890 AC, tổng vốn hóa thị trường của ACoconut tính bằng CNY là ¥1,988,259.64. Trong 24h qua, giá của ACoconut tính bằng CNY đã tăng ¥0.0009142, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACoconut tính bằng CNY là ¥65.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1205.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AC sang CNY

¥0.1373+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AC sang CNY là ¥0.1373 CNY, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ACoconut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AC/-- Spot is $ and --, and AC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ACoconut sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi AC sang CNY

logo ACoconutSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1AC
0.13CNY
2AC
0.27CNY
3AC
0.41CNY
4AC
0.54CNY
5AC
0.68CNY
6AC
0.82CNY
7AC
0.96CNY
8AC
1.09CNY
9AC
1.23CNY
10AC
1.37CNY
1,000AC
137.37CNY
5,000AC
686.87CNY
10,000AC
1,373.74CNY
50,000AC
6,868.72CNY
100,000AC
13,737.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang AC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ACoconut
1CNY
7.27AC
2CNY
14.55AC
3CNY
21.83AC
4CNY
29.11AC
5CNY
36.39AC
6CNY
43.67AC
7CNY
50.95AC
8CNY
58.23AC
9CNY
65.51AC
10CNY
72.79AC
100CNY
727.93AC
500CNY
3,639.68AC
1,000CNY
7,279.37AC
5,000CNY
36,396.86AC
10,000CNY
72,793.73AC

Bảng chuyển đổi số tiền AC sang CNY và CNY sang AC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang AC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ACoconut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AC = $0.02 USD, 1 AC = €0.02 EUR, 1 AC = ₹1.67 INR, 1 AC = Rp312.42 IDR, 1 AC = $0.03 CAD, 1 AC = £0.01 GBP, 1 AC = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.85
logo BTCBTC
0.0005968
logo ETHETH
0.01448
logo XRPXRP
22.61
logo USDTUSDT
69.65
logo BNBBNB
0.07785
logo SOLSOL
0.3501
logo USDCUSDC
69.64
logo SMARTSMART
12,356.15
logo STETHSTETH
0.01453
logo DOGEDOGE
290.07
logo TRXTRX
190.18
logo ADAADA
74.91
logo LINKLINK
2.59
logo HYPEHYPE
1.55
logo WBTCWBTC
0.0005971

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ACoconut (AC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng AC của bạn

Nhập số lượng AC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ACoconut hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ACoconut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ACoconut sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ACoconut sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ACoconut sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ACoconut sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ACoconut sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.