Với sự xuất hiện của thời đại Web3, mạng lưới lưu trữ phi tập trung dần trở thành tâm điểm chú ý của mọi người. Tuy nhiên, công nghệ lưu trữ phi tập trung truyền thống có thể gặp phải những rào cản về hiệu suất và tốc độ trong các ứng dụng dApps. Để giải quyết thách thức này, CESS ra đời.
CESS là một mạng lưới cơ sở hạ tầng vật lý, bao gồm ba lớp chức năng: lớp chuỗi công khai, lớp lưu trữ và lớp phân phối nội dung ( DCDN ). Lớp chuỗi công khai được phát triển dựa trên Substrate và tích hợp mô-đun EVM Pallet, cung cấp hỗ trợ lớp dữ liệu cho các dApps. Lớp lưu trữ chịu trách nhiệm lưu trữ nội dung tệp, sử dụng các công nghệ mã hóa, phân mảnh và dư thừa để xử lý trước. Lớp DCDN dự kiến sẽ được phát hành vào năm 2025, nhằm nâng cao tốc độ truy cập của người dùng thông qua công nghệ CDN và giảm chi phí giao dịch.
Đặc tính phi tập trung của mạng CESS được thể hiện qua mạng lưới nút và cơ chế đồng thuận của nó. Mạng lưới nút bao gồm nút đồng thuận, nút lưu trữ, nút bộ đệm và nút truy xuất, cùng tham gia vào việc vận hành và duy trì mạng. Về thuật toán đồng thuận, CESS áp dụng cơ chế đồng thuận luân phiên danh tiếng sáng tạo (R²S). Ngoài ra, CESS còn sử dụng các công nghệ như chứng minh lưu trữ có thể phục hồi nhiều bản sao (PoDR²), chứng minh không gian nhàn rỗi (PoIS) và công nghệ mã hóa lại đại lý (PReT) để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mạng.
Hệ sinh thái CESS hiện bao gồm nhiều sản phẩm, như Deshare dành cho người dùng cá nhân, nền tảng chia sẻ tệp phi tập trung Decloud, giải pháp lưu trữ cấp doanh nghiệp DeOSS, v.v. Những sản phẩm này cung cấp cho người dùng các dịch vụ lưu trữ phi tập trung và chia sẻ tệp đa dạng.
So với các mạng lưu trữ phi tập trung khác, CESS có những ưu điểm sau:
Mức độ phi tập trung cao hơn
Bảo mật và bảo vệ quyền riêng tư mạnh mẽ
Mạng DCDN sắp được triển khai, cung cấp dịch vụ đọc tệp hiệu quả hơn.
Thuật toán đồng thuận đổi mới, nâng cao độ ổn định và hiệu quả của mạng
Dự án CESS được lãnh đạo bởi một đội ngũ gồm các doanh nhân và chuyên gia kỹ thuật có kinh nghiệm, áp dụng chiến lược phát triển ổn định. Mạng lưới này được phát triển trên Substrate, đồng thời tương thích với EVM, mang lại khả năng tương thích hệ sinh thái tốt cho các nhà phát triển và người dùng.
Là một cơ sở hạ tầng Web3 toàn diện, CESS không chỉ cung cấp lưu trữ phi tập trung mà còn dự định tích hợp chức năng chuỗi công khai và phân phối nội dung, đặt nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng Web3 trong tương lai. Mặc dù CESS chưa phát hành token, nhưng hệ sinh thái của nó đã bắt đầu hình thành, thu hút sự tham gia của nhiều người dùng và thợ mỏ lưu trữ.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
CESS: Nhà cải cách lưu trữ phi tập trung trong thời đại Web3
CESS: Cách mạng Phi tập trung lưu trữ mạng
Với sự xuất hiện của thời đại Web3, mạng lưới lưu trữ phi tập trung dần trở thành tâm điểm chú ý của mọi người. Tuy nhiên, công nghệ lưu trữ phi tập trung truyền thống có thể gặp phải những rào cản về hiệu suất và tốc độ trong các ứng dụng dApps. Để giải quyết thách thức này, CESS ra đời.
CESS là một mạng lưới cơ sở hạ tầng vật lý, bao gồm ba lớp chức năng: lớp chuỗi công khai, lớp lưu trữ và lớp phân phối nội dung ( DCDN ). Lớp chuỗi công khai được phát triển dựa trên Substrate và tích hợp mô-đun EVM Pallet, cung cấp hỗ trợ lớp dữ liệu cho các dApps. Lớp lưu trữ chịu trách nhiệm lưu trữ nội dung tệp, sử dụng các công nghệ mã hóa, phân mảnh và dư thừa để xử lý trước. Lớp DCDN dự kiến sẽ được phát hành vào năm 2025, nhằm nâng cao tốc độ truy cập của người dùng thông qua công nghệ CDN và giảm chi phí giao dịch.
Đặc tính phi tập trung của mạng CESS được thể hiện qua mạng lưới nút và cơ chế đồng thuận của nó. Mạng lưới nút bao gồm nút đồng thuận, nút lưu trữ, nút bộ đệm và nút truy xuất, cùng tham gia vào việc vận hành và duy trì mạng. Về thuật toán đồng thuận, CESS áp dụng cơ chế đồng thuận luân phiên danh tiếng sáng tạo (R²S). Ngoài ra, CESS còn sử dụng các công nghệ như chứng minh lưu trữ có thể phục hồi nhiều bản sao (PoDR²), chứng minh không gian nhàn rỗi (PoIS) và công nghệ mã hóa lại đại lý (PReT) để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mạng.
Hệ sinh thái CESS hiện bao gồm nhiều sản phẩm, như Deshare dành cho người dùng cá nhân, nền tảng chia sẻ tệp phi tập trung Decloud, giải pháp lưu trữ cấp doanh nghiệp DeOSS, v.v. Những sản phẩm này cung cấp cho người dùng các dịch vụ lưu trữ phi tập trung và chia sẻ tệp đa dạng.
So với các mạng lưu trữ phi tập trung khác, CESS có những ưu điểm sau:
Dự án CESS được lãnh đạo bởi một đội ngũ gồm các doanh nhân và chuyên gia kỹ thuật có kinh nghiệm, áp dụng chiến lược phát triển ổn định. Mạng lưới này được phát triển trên Substrate, đồng thời tương thích với EVM, mang lại khả năng tương thích hệ sinh thái tốt cho các nhà phát triển và người dùng.
Là một cơ sở hạ tầng Web3 toàn diện, CESS không chỉ cung cấp lưu trữ phi tập trung mà còn dự định tích hợp chức năng chuỗi công khai và phân phối nội dung, đặt nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng Web3 trong tương lai. Mặc dù CESS chưa phát hành token, nhưng hệ sinh thái của nó đã bắt đầu hình thành, thu hút sự tham gia của nhiều người dùng và thợ mỏ lưu trữ.