zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang British Pound (GBP)

ZK/GBP: 1 ZK ≈ £0.05559 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.05559. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng GBP là £153,442,253.06. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng GBP đã giảm £-0.001003, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng GBP là £0.2756, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02538.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang GBP

£0.05559-1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang GBP là £0.05559 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.07373
-1.5%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07375
-0.46%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.07373, with a 24-hour trading change of -1.5%, ZK/USDT Spot is $0.07373 and -1.5%, and ZK/USDT Perpetual is $0.07375 and -0.46%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang British Pound

Bảng chuyển đổi ZK sang GBP

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZK
0.05GBP
2ZK
0.11GBP
3ZK
0.16GBP
4ZK
0.22GBP
5ZK
0.27GBP
6ZK
0.33GBP
7ZK
0.38GBP
8ZK
0.44GBP
9ZK
0.5GBP
10ZK
0.55GBP
10000ZK
555.96GBP
50000ZK
2,779.82GBP
100000ZK
5,559.65GBP
500000ZK
27,798.26GBP
1000000ZK
55,596.53GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1GBP
17.98ZK
2GBP
35.97ZK
3GBP
53.96ZK
4GBP
71.94ZK
5GBP
89.93ZK
6GBP
107.92ZK
7GBP
125.9ZK
8GBP
143.89ZK
9GBP
161.88ZK
10GBP
179.86ZK
100GBP
1,798.67ZK
500GBP
8,993.36ZK
1000GBP
17,986.73ZK
5000GBP
89,933.67ZK
10000GBP
179,867.34ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang GBP và GBP sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.07 USD, 1 ZK = €0.07 EUR, 1 ZK = ₹6.18 INR, 1 ZK = Rp1,123.02 IDR, 1 ZK = $0.1 CAD, 1 ZK = £0.06 GBP, 1 ZK = ฿2.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.21
logo BTCBTC
0.006399
logo ETHETH
0.2585
logo XRPXRP
257.25
logo USDTUSDT
665.7
logo BNBBNB
1.01
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
2,815.01
logo ADAADA
810.34
logo TRXTRX
2,409.88
logo STETHSTETH
0.2571
logo WBTCWBTC
0.006423
logo SUISUI
170.23
logo LINKLINK
38.95
logo AVAXAVAX
26.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.