Zipmex Token Thị trường hôm nay
Zipmex Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zipmex Token chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,573,083.14 ZMT, tổng vốn hóa thị trường của Zipmex Token tính bằng JPY là ¥51,629,583,158.27. Trong 24h qua, giá của Zipmex Token tính bằng JPY đã tăng ¥0.0121, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zipmex Token tính bằng JPY là ¥846.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02735.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMT sang JPY là ¥4.04 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Zipmex Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMT/-- Spot is $ and 0%, and ZMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zipmex Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ZMT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMT | 4.04JPY |
2ZMT | 8.09JPY |
3ZMT | 12.14JPY |
4ZMT | 16.19JPY |
5ZMT | 20.23JPY |
6ZMT | 24.28JPY |
7ZMT | 28.33JPY |
8ZMT | 32.38JPY |
9ZMT | 36.43JPY |
10ZMT | 40.47JPY |
100ZMT | 404.78JPY |
500ZMT | 2,023.94JPY |
1000ZMT | 4,047.89JPY |
5000ZMT | 20,239.47JPY |
10000ZMT | 40,478.94JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ZMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.247ZMT |
2JPY | 0.494ZMT |
3JPY | 0.7411ZMT |
4JPY | 0.9881ZMT |
5JPY | 1.23ZMT |
6JPY | 1.48ZMT |
7JPY | 1.72ZMT |
8JPY | 1.97ZMT |
9JPY | 2.22ZMT |
10JPY | 2.47ZMT |
1000JPY | 247.04ZMT |
5000JPY | 1,235.2ZMT |
10000JPY | 2,470.41ZMT |
50000JPY | 12,352.09ZMT |
100000JPY | 24,704.19ZMT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMT sang JPY và JPY sang ZMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ZMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zipmex Token phổ biến
Zipmex Token | 1 ZMT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.35INR |
![]() | Rp426.42IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.93THB |
Zipmex Token | 1 ZMT |
---|---|
![]() | ₽2.6RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.96TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.05JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMT = $0.03 USD, 1 ZMT = €0.03 EUR, 1 ZMT = ₹2.35 INR, 1 ZMT = Rp426.42 IDR, 1 ZMT = $0.04 CAD, 1 ZMT = £0.02 GBP, 1 ZMT = ฿0.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1598 |
![]() | 0.00003431 |
![]() | 0.001694 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005597 |
![]() | 0.02154 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.21 |
![]() | 4.73 |
![]() | 13.68 |
![]() | 0.001687 |
![]() | 0.8907 |
![]() | 0.00003432 |
![]() | 2,986.3 |
![]() | 0.228 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zipmex Token của bạn
Nhập số lượng ZMT của bạn
Nhập số lượng ZMT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zipmex Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zipmex Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zipmex Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zipmex Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zipmex Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zipmex Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zipmex Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zipmex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zipmex Token (ZMT)

Phân Tích Xu Hướng Bitcoin Năm 2025: Xu Hướng Giá và Triển Vọng Thị Trường
Đến năm 2025, thị trường Bitcoin vẫn đầy không chắc chắn

MANA là gì? Hiểu về vai trò của nó trong thế giới ảo
MANA là token bản địa của Decentraland, một nền tảng thực tế ảo phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum.

Bitcoin ETF là gì? Phân tích Xu hướng Mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Chương này sẽ đi sâu vào Bitcoin và các khái niệm cốt lõi của nó

Giá Token GRASS là bao nhiêu và Dự án Grass là gì?
GRASS là một giao thức blockchain tập trung vào các giải pháp mở rộng Layer 2.

Phân Tích Sâu Về Xu Hướng Giá XRP: Triển Vọng Tương Lai Của XRP Là Gì?
XRP là loại tiền điện tử bản địa được phát hành bởi Ripple và được định vị là cơ sở hạ tầng thanh toán xuyên biên giới toàn cầu.

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.