Z
Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Euro (EUR)

ZBIT/EUR: 1 ZBIT ≈ €0.06195 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT (Ordinals) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06195. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT (Ordinals) tính bằng EUR là €1,165,650.17. Trong 24h qua, giá của ZBIT (Ordinals) tính bằng EUR đã tăng €0.001309, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT (Ordinals) tính bằng EUR là €5.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang EUR

0.06195+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang EUR là €0.06195 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZBIT/-- Spot is $ and 0%, and ZBIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBIT sang EUR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBIT
0.06EUR
2ZBIT
0.12EUR
3ZBIT
0.18EUR
4ZBIT
0.24EUR
5ZBIT
0.3EUR
6ZBIT
0.37EUR
7ZBIT
0.43EUR
8ZBIT
0.49EUR
9ZBIT
0.55EUR
10ZBIT
0.61EUR
10000ZBIT
619.56EUR
50000ZBIT
3,097.84EUR
100000ZBIT
6,195.68EUR
500000ZBIT
30,978.43EUR
1000000ZBIT
61,956.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBIT

logo EURSố lượng
Chuyển thành
Z
1EUR
16.14ZBIT
2EUR
32.28ZBIT
3EUR
48.42ZBIT
4EUR
64.56ZBIT
5EUR
80.7ZBIT
6EUR
96.84ZBIT
7EUR
112.98ZBIT
8EUR
129.12ZBIT
9EUR
145.26ZBIT
10EUR
161.4ZBIT
100EUR
1,614.02ZBIT
500EUR
8,070.13ZBIT
1000EUR
16,140.26ZBIT
5000EUR
80,701.31ZBIT
10000EUR
161,402.62ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang EUR và EUR sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.07 USD, 1 ZBIT = €0.06 EUR, 1 ZBIT = ₹5.78 INR, 1 ZBIT = Rp1,049.08 IDR, 1 ZBIT = $0.09 CAD, 1 ZBIT = £0.05 GBP, 1 ZBIT = ฿2.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.47
logo BTCBTC
0.005253
logo ETHETH
0.2135
logo USDTUSDT
557.83
logo XRPXRP
246.07
logo BNBBNB
0.8376
logo SOLSOL
3.46
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,835.57
logo TRXTRX
2,060.61
logo ADAADA
809.42
logo STETHSTETH
0.2136
logo WBTCWBTC
0.005238
logo HYPEHYPE
14.95
logo SUISUI
169.63
logo LINKLINK
39.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZBIT (Ordinals) của bạn

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZBIT (Ordinals)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZBIT (Ordinals) (ZBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.