yfxChuyển đổi yfx (YFX) sang Vietnamese Đồng (VND)

YFX/VND: 1 YFX ≈ ₫235.51 VND

Lần cập nhật mới nhất:

yfx Thị trường hôm nay

yfx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YFX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫235.51. Với nguồn cung lưu hành là 40,300,000 YFX, tổng vốn hóa thị trường của YFX tính bằng VND là ₫233,573,512,178,655.95. Trong 24h qua, giá của YFX tính bằng VND đã giảm ₫-14.15, biểu thị mức giảm -5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YFX tính bằng VND là ₫24,574.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫95.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFX sang VND

235.51-5.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFX sang VND là ₫235.51 VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFX/VND trong ngày qua.

Giao dịch yfx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo yfxYFX/USDT
Giao ngay
$0.009565
-5.19%

The real-time trading price of YFX/USDT Spot is $0.009565, with a 24-hour trading change of -5.19%, YFX/USDT Spot is $0.009565 and -5.19%, and YFX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi yfx sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi YFX sang VND

logo yfxSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1YFX
235.51VND
2YFX
471.02VND
3YFX
706.53VND
4YFX
942.05VND
5YFX
1,177.56VND
6YFX
1,413.07VND
7YFX
1,648.59VND
8YFX
1,884.1VND
9YFX
2,119.61VND
10YFX
2,355.13VND
100YFX
23,551.31VND
500YFX
117,756.59VND
1000YFX
235,513.19VND
5000YFX
1,177,565.96VND
10000YFX
2,355,131.93VND

Bảng chuyển đổi VND sang YFX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo yfx
1VND
0.004246YFX
2VND
0.008492YFX
3VND
0.01273YFX
4VND
0.01698YFX
5VND
0.02123YFX
6VND
0.02547YFX
7VND
0.02972YFX
8VND
0.03396YFX
9VND
0.03821YFX
10VND
0.04246YFX
100000VND
424.6YFX
500000VND
2,123.02YFX
1000000VND
4,246.04YFX
5000000VND
21,230.23YFX
10000000VND
42,460.46YFX

Bảng chuyển đổi số tiền YFX sang VND và VND sang YFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YFX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang YFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1yfx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFX = $0.01 USD, 1 YFX = €0.01 EUR, 1 YFX = ₹0.8 INR, 1 YFX = Rp145.17 IDR, 1 YFX = $0.01 CAD, 1 YFX = £0.01 GBP, 1 YFX = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001058
logo BTCBTC
0.0000001934
logo ETHETH
0.000008067
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009458
logo BNBBNB
0.0000312
logo SOLSOL
0.0001321
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1072
logo TRXTRX
0.07574
logo ADAADA
0.03026
logo STETHSTETH
0.000008064
logo WBTCWBTC
0.0000001937
logo HYPEHYPE
0.0006193
logo SUISUI
0.006187
logo LINKLINK
0.001456

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng yfx của bạn

01

Nhập số lượng YFX của bạn

Nhập số lượng YFX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá yfx hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua yfx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi yfx sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua yfx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ yfx sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ yfx sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ yfx sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi yfx sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến yfx (YFX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.