USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Bulgarian Lev (BGN)

USDC/BGN: 1 USDC ≈ лв1.75 BGN

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв1.75. Với nguồn cung lưu hành là 61,049,051,683.25 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng BGN là лв187,398,252,248.91. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng BGN đã giảm лв-0.0003505, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng BGN là лв2.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв1.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BGN

лв1.75-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BGN là лв1.75 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BGN trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$0.9997
-0.02%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9982
-0.09%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9982 and -0.09%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Bulgarian Lev

Bảng chuyển đổi USDC sang BGN

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo BGN
1USDC
1.75BGN
2USDC
3.5BGN
3USDC
5.25BGN
4USDC
7BGN
5USDC
8.75BGN
6USDC
10.51BGN
7USDC
12.26BGN
8USDC
14.01BGN
9USDC
15.76BGN
10USDC
17.51BGN
100USDC
175.17BGN
500USDC
875.88BGN
1000USDC
1,751.77BGN
5000USDC
8,758.87BGN
10000USDC
17,517.74BGN

Bảng chuyển đổi BGN sang USDC

logo BGNSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1BGN
0.5708USDC
2BGN
1.14USDC
3BGN
1.71USDC
4BGN
2.28USDC
5BGN
2.85USDC
6BGN
3.42USDC
7BGN
3.99USDC
8BGN
4.56USDC
9BGN
5.13USDC
10BGN
5.7USDC
1000BGN
570.84USDC
5000BGN
2,854.24USDC
10000BGN
5,708.49USDC
50000BGN
28,542.48USDC
100000BGN
57,084.97USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BGN và BGN sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BGN sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.51 INR, 1 USDC = Rp15,163.67 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BGNBGN
logo GTGT
14.85
logo BTCBTC
0.002751
logo ETHETH
0.1133
logo USDTUSDT
285.23
logo XRPXRP
133.46
logo BNBBNB
0.4359
logo SOLSOL
1.84
logo USDCUSDC
285.42
logo DOGEDOGE
1,504.55
logo TRXTRX
1,062.91
logo ADAADA
425.56
logo STETHSTETH
0.1134
logo WBTCWBTC
0.002753
logo HYPEHYPE
8.99
logo SUISUI
91.07
logo LINKLINK
21.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Bulgarian Lev

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bulgarian Lev?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

2025年,USDC安全吗?

2025年,USDC安全吗?

USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.