Unifi Protocol DAO Thị trường hôm nay
Unifi Protocol DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unifi Protocol DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2263. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,889,742.34 UNFI, tổng vốn hóa thị trường của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR là €1,600,247.42. Trong 24h qua, giá của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR đã tăng €0.01877, biểu thị mức tăng +8.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unifi Protocol DAO tính bằng EUR là €39.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1497.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNFI sang EUR là €0.2263 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Unifi Protocol DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2622 | 13.35% | |
![]() Giao ngay | $0.0001045 | 15.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2617 | 12.17% |
The real-time trading price of UNFI/USDT Spot is $0.2622, with a 24-hour trading change of 13.35%, UNFI/USDT Spot is $0.2622 and 13.35%, and UNFI/USDT Perpetual is $0.2617 and 12.17%.
Bảng chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi UNFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNFI | 0.22EUR |
2UNFI | 0.45EUR |
3UNFI | 0.67EUR |
4UNFI | 0.9EUR |
5UNFI | 1.13EUR |
6UNFI | 1.35EUR |
7UNFI | 1.58EUR |
8UNFI | 1.81EUR |
9UNFI | 2.03EUR |
10UNFI | 2.26EUR |
1000UNFI | 226.39EUR |
5000UNFI | 1,131.96EUR |
10000UNFI | 2,263.93EUR |
50000UNFI | 11,319.69EUR |
100000UNFI | 22,639.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UNFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.41UNFI |
2EUR | 8.83UNFI |
3EUR | 13.25UNFI |
4EUR | 17.66UNFI |
5EUR | 22.08UNFI |
6EUR | 26.5UNFI |
7EUR | 30.91UNFI |
8EUR | 35.33UNFI |
9EUR | 39.75UNFI |
10EUR | 44.17UNFI |
100EUR | 441.7UNFI |
500EUR | 2,208.53UNFI |
1000EUR | 4,417.07UNFI |
5000EUR | 22,085.39UNFI |
10000EUR | 44,170.79UNFI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNFI sang EUR và EUR sang UNFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UNFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unifi Protocol DAO phổ biến
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.11INR |
![]() | Rp3,833.39IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.33THB |
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | ₽23.35RUB |
![]() | R$1.37BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.63TRY |
![]() | ¥1.78CNY |
![]() | ¥36.39JPY |
![]() | $1.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNFI = $0.25 USD, 1 UNFI = €0.23 EUR, 1 UNFI = ₹21.11 INR, 1 UNFI = Rp3,833.39 IDR, 1 UNFI = $0.34 CAD, 1 UNFI = £0.19 GBP, 1 UNFI = ฿8.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.41 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 0.2246 |
![]() | 558 |
![]() | 218.34 |
![]() | 0.8565 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,443.08 |
![]() | 696.66 |
![]() | 2,100.16 |
![]() | 0.2252 |
![]() | 0.005392 |
![]() | 140.53 |
![]() | 33.61 |
![]() | 22.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unifi Protocol DAO của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unifi Protocol DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unifi Protocol DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unifi Protocol DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unifi Protocol DAO (UNFI)

¿Qué es Wall Street Pepe? ¿Cómo es el rendimiento de precio de Wall Street Pepes?
El exitoso listado y rápido crecimiento de Wall Street Pepe (WEPE) demuestran el enorme potencial e influencia de las monedas meme en el mercado actual.

Análisis de tendencias de Bitcoin 2025: Tendencias de precios y perspectivas de mercado
Para 2025, el mercado de Bitcoin todavía está lleno de incertidumbre

¿Qué es MANA? Comprende su papel en el Metaverso
MANA es el token nativo de Decentraland, una plataforma de realidad virtual descentralizada construida en la cadena de bloques de Ethereum.

¿Qué es Bitcoin ETF? Analizar la Nueva Tendencia de Inversión en Activos Digitales
Este capítulo profundizará en Bitcoin y sus conceptos fundamentales

¿Cuál es el precio del token GRASS y en qué consiste el proyecto Grass?
GRASS es un protocolo blockchain que se centra en soluciones de escalado de Capa 2.

Análisis en Profundidad de las Tendencias de Precios de XRP: ¿Cuál es la Perspectiva Futura para XRP?
XRP es la criptomoneda nativa lanzada por Ripple y se posiciona como una infraestructura global de pagos transfronterizos.